Bản dịch của từ Hopping mad trong tiếng Việt
Hopping mad
Hopping mad (Adjective)
The community was hopping mad about the new parking fees.
Cộng đồng rất tức giận về phí đỗ xe mới.
Residents are not hopping mad about the proposed changes.
Cư dân không tức giận về những thay đổi đề xuất.
Why are people hopping mad over the new social policies?
Tại sao mọi người lại tức giận về các chính sách xã hội mới?
She was hopping mad about the unfair treatment at work.
Cô ấy rất tức giận về sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.
He was not hopping mad when he lost the election.
Anh ấy không tức giận khi thua cuộc bầu cử.
Why was the community hopping mad about the new policy?
Tại sao cộng đồng lại tức giận về chính sách mới?
Thể hiện hoặc biểu thị sự khó chịu lớn.
Many parents were hopping mad about the new school policy changes.
Nhiều phụ huynh rất tức giận về những thay đổi chính sách trường học.
Students are not hopping mad about the increased tuition fees this year.
Sinh viên không tức giận về việc tăng học phí năm nay.
Why are some community members hopping mad over the neighborhood changes?
Tại sao một số thành viên cộng đồng lại tức giận về những thay đổi khu phố?
“Hopping mad” là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là rất tức giận hoặc giận dữ đến mức không thể kiểm soát. Cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cách diễn đạt gần gũi hơn có thể là “raging mad.” Cách sử dụng của cụm từ này thường không chính thức và thường xuất hiện trong văn nói hơn là văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp