Bản dịch của từ Hopping mad trong tiếng Việt

Hopping mad

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hopping mad (Adjective)

hˈɑpɨŋ mˈæd
hˈɑpɨŋ mˈæd
01

Rất giận dữ hoặc giận dữ.

Extremely angry or furious.

Ví dụ

The community was hopping mad about the new parking fees.

Cộng đồng rất tức giận về phí đỗ xe mới.

Residents are not hopping mad about the proposed changes.

Cư dân không tức giận về những thay đổi đề xuất.

Why are people hopping mad over the new social policies?

Tại sao mọi người lại tức giận về các chính sách xã hội mới?

02

Có một cảm giác tức giận đột ngột hoặc mãnh liệt.

Having a sudden or intense feeling of anger.

Ví dụ

She was hopping mad about the unfair treatment at work.

Cô ấy rất tức giận về sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.

He was not hopping mad when he lost the election.

Anh ấy không tức giận khi thua cuộc bầu cử.

Why was the community hopping mad about the new policy?

Tại sao cộng đồng lại tức giận về chính sách mới?

03

Thể hiện hoặc biểu thị sự khó chịu lớn.

Expressing or showing great irritation.

Ví dụ

Many parents were hopping mad about the new school policy changes.

Nhiều phụ huynh rất tức giận về những thay đổi chính sách trường học.

Students are not hopping mad about the increased tuition fees this year.

Sinh viên không tức giận về việc tăng học phí năm nay.

Why are some community members hopping mad over the neighborhood changes?

Tại sao một số thành viên cộng đồng lại tức giận về những thay đổi khu phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hopping mad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hopping mad

Không có idiom phù hợp