Bản dịch của từ Horizontal publication trong tiếng Việt

Horizontal publication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horizontal publication (Noun)

hˌɔɹəzˈɑntəl pˌʌblɨkˈeɪʃən
hˌɔɹəzˈɑntəl pˌʌblɨkˈeɪʃən
01

Một loại ấn phẩm tập trung vào một lĩnh vực hoặc một lĩnh vực cụ thể thay vì đối tượng rộng hơn.

A type of publication that focuses on a specific field or area of interest rather than a broader audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ấn phẩm được hướng đến các chuyên gia hoặc những người đam mê trong một lĩnh vực cụ thể.

A publication that is directed towards professionals or enthusiasts within a particular sector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các ấn phẩm đề cập đến các chủ đề chuyên môn một cách sâu sắc, thu hút một đối tượng ngách.

Publications that cover specialized topics in depth, appealing to a niche audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horizontal publication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horizontal publication

Không có idiom phù hợp