Bản dịch của từ Horizontal publication trong tiếng Việt

Horizontal publication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horizontal publication(Noun)

hˌɔɹəzˈɑntəl pˌʌblɨkˈeɪʃən
hˌɔɹəzˈɑntəl pˌʌblɨkˈeɪʃən
01

Một loại ấn phẩm tập trung vào một lĩnh vực hoặc một lĩnh vực cụ thể thay vì đối tượng rộng hơn.

A type of publication that focuses on a specific field or area of interest rather than a broader audience.

Ví dụ
02

Một ấn phẩm được hướng đến các chuyên gia hoặc những người đam mê trong một lĩnh vực cụ thể.

A publication that is directed towards professionals or enthusiasts within a particular sector.

Ví dụ
03

Các ấn phẩm đề cập đến các chủ đề chuyên môn một cách sâu sắc, thu hút một đối tượng ngách.

Publications that cover specialized topics in depth, appealing to a niche audience.

Ví dụ