Bản dịch của từ Niche trong tiếng Việt

Niche

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niche(Adjective)

nɪtʃ
nˈɪtʃ
01

Biểu thị hoặc liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc lợi ích thu hút một bộ phận nhỏ người dân chuyên biệt.

Denoting or relating to products, services, or interests that appeal to a small, specialized section of the population.

Ví dụ

Niche(Noun)

nɪtʃ
nˈɪtʃ
01

Một hốc nông, đặc biệt là một hốc trên tường để trưng bày một bức tượng hoặc đồ trang trí khác.

A shallow recess, especially one in a wall to display a statue or other ornament.

niche là gì
Ví dụ
02

Một vị trí thoải mái hoặc phù hợp trong cuộc sống hoặc công việc.

A comfortable or suitable position in life or employment.

Ví dụ
03

Một phân khúc thị trường chuyên biệt dành cho một loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

A specialized segment of the market for a particular kind of product or service.

Ví dụ

Dạng danh từ của Niche (Noun)

SingularPlural

Niche

Niches

Niche(Verb)

nɪtʃ
nˈɪtʃ
01

Đặt (thứ gì đó) vào một vị trí thích hợp.

Place (something) in a niche.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ