Bản dịch của từ Niche trong tiếng Việt
Niche
Niche (Adjective)
The boutique caters to a niche market of luxury fashion enthusiasts.
Cửa hàng này phục vụ một thị trường ngách gồm những người đam mê thời trang xa xỉ.
The vegan restaurant targets a niche group of health-conscious consumers.
Nhà hàng thuần chay nhắm đến một nhóm người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.
The indie bookstore specializes in niche genres like science fiction.
Hiệu sách độc lập chuyên về các thể loại thích hợp như khoa học viễn tưởng.
Niche (Noun)
Một vị trí thoải mái hoặc phù hợp trong cuộc sống hoặc công việc.
A comfortable or suitable position in life or employment.
She found her niche in community organizing for social justice.
Cô đã tìm thấy vị trí thích hợp của mình trong việc tổ chức cộng đồng vì công bằng xã hội.
His niche in the social scene was hosting charity events.
Thị trường thích hợp của anh ấy trong bối cảnh xã hội là tổ chức các sự kiện từ thiện.
Exploring different niches within social media marketing is crucial for success.
Khám phá các ngóc ngách khác nhau trong tiếp thị truyền thông xã hội là điều quan trọng để thành công.
Influencers target a niche audience interested in sustainable fashion.
Những người có ảnh hưởng nhắm đến đối tượng khán giả thích hợp quan tâm đến thời trang bền vững.
The company focuses on serving the niche market of vegan cosmetics.
Công ty tập trung vào việc phục vụ thị trường thích hợp về mỹ phẩm thuần chay.
Online communities provide a niche space for like-minded individuals to connect.
Cộng đồng trực tuyến cung cấp một không gian thích hợp để những cá nhân có cùng chí hướng kết nối.
In the crowded market, each vendor had their own niche to sell.
Trong khu chợ đông đúc, mỗi người bán hàng đều có chỗ đứng riêng để bán.
Sarah found her niche in the music industry as a songwriter.
Sarah đã tìm thấy chỗ đứng của mình trong ngành công nghiệp âm nhạc với tư cách là một nhạc sĩ.
Small cafes are carving out a niche in the bustling city.
Các quán cà phê nhỏ đang tạo dựng một chỗ đứng trong thành phố nhộn nhịp.
Dạng danh từ của Niche (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Niche | Niches |
Kết hợp từ của Niche (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growing niche Phát triển chuyên ngành | The social media platform is attracting a growing niche of artists. Nền tảng truyền thông xã hội đang thu hút một phân khúc người nghệ sĩ đang phát triển. |
Specific niche Lĩnh vực cụ thể | She found success in a specific niche of social media marketing. Cô ấy đã thành công trong một lĩnh vực cụ thể của tiếp thị truyền thông xã hội. |
Profitable niche Lĩnh vực sinh lời | Finding a profitable niche in social media marketing is crucial. Tìm một lĩnh vực chuyên biệt có lợi nhuận trong tiếp thị trên mạng xã hội là quan trọng. |
Particular niche Lĩnh vực cụ thể | She found her particular niche in the local community center. Cô ấy đã tìm thấy lĩnh vực đặc biệt của mình tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Comfortable niche Vị trí thoải mái | She found her comfortable niche in the local book club. Cô ấy tìm thấy nơi ở thoải mái của mình trong câu lạc bộ sách địa phương. |
Niche (Verb)
She niched her handmade jewelry in the artisan market.
Cô ấy dành riêng đồ trang sức thủ công của mình cho thị trường thủ công.
The boutique niches high-end fashion brands in its store.
Cửa hàng thời trang cao cấp có các thương hiệu thời trang cao cấp trong cửa hàng của mình.
He niches his photography services for weddings and events.
Anh ấy dành riêng các dịch vụ chụp ảnh cho đám cưới và sự kiện.
Họ từ
Từ "niche" có nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc vai trò cụ thể trong một hệ sinh thái hoặc thị trường. Trong ngữ cảnh sinh học, "niche" mô tả cách mà một loài sống và tương tác với môi trường của nó. Trong thương mại, nó có thể chỉ ra một phân khúc thị trường hẹp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh thường sử dụng "niche" để chỉ sự độc đáo hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính thương mại của từ này.
Từ "niche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "nicher", có nghĩa là "để xây dựng một cái hốc" và xuất phát từ gốc Latin "nidus", có nghĩa là "tổ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những không gian đặc biệt dành cho sự phát triển của các loài sinh vật trong tự nhiên. Ngày nay, "niche" còn được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như marketing, để chỉ một phân khúc hoặc không gian cụ thể trong thị trường, phản ánh sự phát triển của các nhóm, sản phẩm hay dịch vụ phù hợp với nhu cầu đa dạng của cộng đồng.
Từ "niche" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường thảo luận về các lĩnh vực chuyên biệt hoặc thị trường ngách. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến kinh tế, sinh học, và phát triển bền vững. Ngoài ra, "niche" thường được sử dụng trong các lĩnh vực marketing để chỉ đối tượng mục tiêu hoặc phân khúc thị trường đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp