Bản dịch của từ Niche trong tiếng Việt

Niche

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niche (Adjective)

nɪtʃ
nˈɪtʃ
01

Biểu thị hoặc liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc lợi ích thu hút một bộ phận nhỏ người dân chuyên biệt.

Denoting or relating to products, services, or interests that appeal to a small, specialized section of the population.

Ví dụ

The boutique caters to a niche market of luxury fashion enthusiasts.

Cửa hàng này phục vụ một thị trường ngách gồm những người đam mê thời trang xa xỉ.

The vegan restaurant targets a niche group of health-conscious consumers.

Nhà hàng thuần chay nhắm đến một nhóm người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.

The indie bookstore specializes in niche genres like science fiction.

Hiệu sách độc lập chuyên về các thể loại thích hợp như khoa học viễn tưởng.

Niche (Noun)

nɪtʃ
nˈɪtʃ
01

Một vị trí thoải mái hoặc phù hợp trong cuộc sống hoặc công việc.

A comfortable or suitable position in life or employment.

Ví dụ

She found her niche in community organizing for social justice.

Cô đã tìm thấy vị trí thích hợp của mình trong việc tổ chức cộng đồng vì công bằng xã hội.

His niche in the social scene was hosting charity events.

Thị trường thích hợp của anh ấy trong bối cảnh xã hội là tổ chức các sự kiện từ thiện.

Exploring different niches within social media marketing is crucial for success.

Khám phá các ngóc ngách khác nhau trong tiếp thị truyền thông xã hội là điều quan trọng để thành công.

02

Một phân khúc thị trường chuyên biệt dành cho một loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

A specialized segment of the market for a particular kind of product or service.

Ví dụ

Influencers target a niche audience interested in sustainable fashion.

Những người có ảnh hưởng nhắm đến đối tượng khán giả thích hợp quan tâm đến thời trang bền vững.

The company focuses on serving the niche market of vegan cosmetics.

Công ty tập trung vào việc phục vụ thị trường thích hợp về mỹ phẩm thuần chay.

Online communities provide a niche space for like-minded individuals to connect.

Cộng đồng trực tuyến cung cấp một không gian thích hợp để những cá nhân có cùng chí hướng kết nối.

03

Một hốc nông, đặc biệt là một hốc trên tường để trưng bày một bức tượng hoặc đồ trang trí khác.

A shallow recess, especially one in a wall to display a statue or other ornament.

Ví dụ

In the crowded market, each vendor had their own niche to sell.

Trong khu chợ đông đúc, mỗi người bán hàng đều có chỗ đứng riêng để bán.

Sarah found her niche in the music industry as a songwriter.

Sarah đã tìm thấy chỗ đứng của mình trong ngành công nghiệp âm nhạc với tư cách là một nhạc sĩ.

Small cafes are carving out a niche in the bustling city.

Các quán cà phê nhỏ đang tạo dựng một chỗ đứng trong thành phố nhộn nhịp.

Dạng danh từ của Niche (Noun)

SingularPlural

Niche

Niches

Kết hợp từ của Niche (Noun)

CollocationVí dụ

Growing niche

Phát triển chuyên ngành

The social media platform is attracting a growing niche of artists.

Nền tảng truyền thông xã hội đang thu hút một phân khúc người nghệ sĩ đang phát triển.

Specific niche

Lĩnh vực cụ thể

She found success in a specific niche of social media marketing.

Cô ấy đã thành công trong một lĩnh vực cụ thể của tiếp thị truyền thông xã hội.

Profitable niche

Lĩnh vực sinh lời

Finding a profitable niche in social media marketing is crucial.

Tìm một lĩnh vực chuyên biệt có lợi nhuận trong tiếp thị trên mạng xã hội là quan trọng.

Particular niche

Lĩnh vực cụ thể

She found her particular niche in the local community center.

Cô ấy đã tìm thấy lĩnh vực đặc biệt của mình tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Comfortable niche

Vị trí thoải mái

She found her comfortable niche in the local book club.

Cô ấy tìm thấy nơi ở thoải mái của mình trong câu lạc bộ sách địa phương.

Niche (Verb)

nɪtʃ
nˈɪtʃ
01

Đặt (thứ gì đó) vào một vị trí thích hợp.

Place (something) in a niche.

Ví dụ

She niched her handmade jewelry in the artisan market.

Cô ấy dành riêng đồ trang sức thủ công của mình cho thị trường thủ công.

The boutique niches high-end fashion brands in its store.

Cửa hàng thời trang cao cấp có các thương hiệu thời trang cao cấp trong cửa hàng của mình.

He niches his photography services for weddings and events.

Anh ấy dành riêng các dịch vụ chụp ảnh cho đám cưới và sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Niche cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niche

Không có idiom phù hợp