Bản dịch của từ Horseback riding trong tiếng Việt
Horseback riding

Horseback riding (Noun)
Hoạt động cưỡi ngựa.
The activity of riding a horse.
Horseback riding is popular in many social events in the countryside.
Cưỡi ngựa rất phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội ở nông thôn.
Horseback riding is not allowed in the city parks due to safety.
Cưỡi ngựa không được phép ở các công viên thành phố vì an toàn.
Is horseback riding a common activity at social gatherings in your area?
Cưỡi ngựa có phải là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Một môn thể thao cưỡi ngựa mang tính cạnh tranh.
Many students enjoy horseback riding at the local equestrian center.
Nhiều sinh viên thích cưỡi ngựa tại trung tâm cưỡi ngựa địa phương.
Not everyone participates in horseback riding competitions in our town.
Không phải ai cũng tham gia các cuộc thi cưỡi ngựa ở thị trấn chúng tôi.
Is horseback riding popular among teenagers in your community?
Cưỡi ngựa có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?
Horseback riding is popular among families in Central Park on weekends.
Đi cưỡi ngựa rất phổ biến trong các gia đình ở Central Park vào cuối tuần.
Many people do not enjoy horseback riding due to fear of horses.
Nhiều người không thích đi cưỡi ngựa vì sợ ngựa.
Is horseback riding a common leisure activity in your community?
Đi cưỡi ngựa có phải là hoạt động giải trí phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Môn thể thao cưỡi ngựa, hay còn gọi là "horseback riding" trong tiếng Anh, là hoạt động điều khiển ngựa bằng cách ngồi trên lưng ngựa. Hoạt động này không chỉ mang tính giải trí mà còn được xem như một môn thể thao chuyên nghiệp, bao gồm nhiều thể loại như đua ngựa và biểu diễn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh du lịch và giải trí, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể đề cập đến các môn thể thao ngựa chuyên nghiệp với từ "equestrian". Sự khác biệt này thể hiện qua việc sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh trong giao tiếp.
Cụm từ "horseback riding" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "horse" có nguồn gốc từ từ tiếng Proto-Germanic *harwaz, có nghĩa là "ngựa". Từ "back" lại xuất phát từ tiếng Old English "bæc", có nghĩa là "lưng". "Riding" đến từ động từ "ride" có nguồn gốc từ tiếng Old English "rīdan", mang nghĩa là "cưỡi". Cụm từ này phản ánh hoạt động di chuyển trên lưng ngựa, biểu thị không chỉ kỹ năng mà còn là một phần của văn hóa và trang bị thể thao.
Cụm từ "horseback riding" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài nói và viết liên quan đến sở thích hoặc thể thao. Trong bài nghe và đọc, cụm từ này cũng được đề cập nhưng ít phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "horseback riding" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về du lịch, hoạt động giải trí hoặc văn hóa. Điều này phản ánh mối quan tâm đến các trải nghiệm tự nhiên và giải trí ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp