Bản dịch của từ Horseshoe trong tiếng Việt
Horseshoe
Noun [U/C]
Horseshoe (Noun)
hˈɔɹsʃu
hˈɑɹsʃu
Ví dụ
The horseshoe is essential for protecting a horse's hooves.
Hình móng ngựa rất cần thiết để bảo vệ móng ngựa.
Many people do not know how to properly shoe a horse.
Nhiều người không biết cách đóng móng cho ngựa đúng cách.
Is the horseshoe made of iron or another material?
Hình móng ngựa được làm bằng sắt hay vật liệu khác?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Horseshoe
Không có idiom phù hợp