Bản dịch của từ Horseshoe trong tiếng Việt
Horseshoe

Horseshoe (Noun)
The horseshoe is essential for protecting a horse's hooves.
Hình móng ngựa rất cần thiết để bảo vệ móng ngựa.
Many people do not know how to properly shoe a horse.
Nhiều người không biết cách đóng móng cho ngựa đúng cách.
Is the horseshoe made of iron or another material?
Hình móng ngựa được làm bằng sắt hay vật liệu khác?
Họ từ
"Horseshoe" là một thuật ngữ chỉ đồ vật bằng kim loại, thường hình cong, được sử dụng để bảo vệ móng ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thêm một chút thi vị khi nhắc đến các trò chơi như "horseshoe pitching", còn tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính ứng dụng trong nông nghiệp. "Horseshoe" cũng mang ý nghĩa biểu tượng của may mắn trong nhiều nền văn hóa.
Từ "horseshoe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hors" (ngựa) và "shoe" (giày). Các từ này xuất phát từ tiếng Latinh "cavallus" (ngựa) và "calceus" (giày, dép). Việc sử dụng móng ngựa để bảo vệ móng ngựa khỏi hư hại đã phát triển từ thế kỷ thứ 5, khi con người bắt đầu kh domesticate ngựa. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ dụng cụ cho ngựa, mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, biểu tượng cho sự may mắn.
Từ "horseshoe" (móng ngựa) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tại phần Listening và Speaking, khi đề cập đến các hoạt động liên quan đến cưỡi ngựa hoặc thể thao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa châu Âu, đặc biệt là trong các truyền thuyết hay phong tục liên quan đến may mắn. Ngoài ra, "horseshoe" cũng xuất hiện trong ngành công nghiệp nông nghiệp và động vật, khi nói về việc chăm sóc và bảo quản ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp