Bản dịch của từ Horseshoed trong tiếng Việt
Horseshoed

Horseshoed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của móng ngựa.
Past tense and past participle of horseshoe.
The community horseshoed the local park for the annual festival last year.
Cộng đồng đã đóng móng cho công viên địa phương cho lễ hội hàng năm năm ngoái.
They did not horseshoe the playground before the children arrived yesterday.
Họ đã không đóng móng cho sân chơi trước khi trẻ em đến hôm qua.
Did the volunteers horseshoe the community center for the event last month?
Các tình nguyện viên đã đóng móng cho trung tâm cộng đồng cho sự kiện tháng trước chưa?
Horseshoed (Noun)
The horseshoed horse won first place in the local competition.
Con ngựa được đóng móng giành giải nhất trong cuộc thi địa phương.
Many people do not understand how horseshoed horses are cared for.
Nhiều người không hiểu cách chăm sóc những con ngựa được đóng móng.
Are you familiar with how a horseshoed horse runs?
Bạn có quen thuộc với cách một con ngựa được đóng móng chạy không?
Họ từ
Horseshoed (tính từ) dùng để miêu tả hình dáng tương tự như móng ngựa, thường được sử dụng để chỉ các vật có hình dạng cong, giống như hình chóp. Từ này cũng có thể thể hiện trạng thái hoặc tình trạng của một đối tượng, ví dụ như "horseshoed cactus" trong sinh học. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cấu trúc và ý nghĩa, không có sự khác biệt nào đáng kể trong cách phát âm hay sử dụng.
Từ "horseshoed" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa "được đóng móng ngựa". Tiền tố "horse" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglosaxon "hors", trong khi "shoe" lại được vay mượn từ tiếng La-tinh "scutella" có nghĩa là chiếc đĩa hoặc bản đệm. Với lịch sử sử dụng trong cách chế tác dụng cụ hỗ trợ cho ngựa, từ này hiện nay chỉ về những vật dụng hoặc thiết kế có hình dạng giống như chiếc móng ngựa, mang lại sự liên kết giữa hình dạng và tính năng triển khai.
Từ "horseshoed" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này thường khá thấp, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh chơi thể thao hoặc mô tả hình dáng trong nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong nông nghiệp, nó có thể được dùng để chỉ kỹ thuật liên quan đến việc làm móng cho ngựa. Do đó, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực cụ thể hơn là trong giao tiếp hàng ngày.