Bản dịch của từ Hostile takeover trong tiếng Việt
Hostile takeover

Hostile takeover (Phrase)
The hostile takeover of XYZ Corp shocked the entire business community last year.
Việc tiếp quản thù địch của XYZ Corp đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng kinh doanh năm ngoái.
A hostile takeover does not always benefit the employees of the acquired company.
Một cuộc tiếp quản thù địch không phải lúc nào cũng có lợi cho nhân viên của công ty bị mua lại.
Did the hostile takeover of ABC Inc affect local job opportunities in 2022?
Cuộc tiếp quản thù địch của ABC Inc có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm địa phương năm 2022 không?
"Hostile takeover" là thuật ngữ tài chính chỉ việc một công ty mua lại một công ty khác mà không có sự đồng ý của ban lãnh đạo công ty mục tiêu. Các hình thức mua lại có thể bao gồm việc mua cổ phiếu trực tiếp từ cổ đông hoặc thông qua một đề nghị công khai. Thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "hostile takeover" có thể được hiểu rộng rãi hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh thường nhấn mạnh đến các quy định pháp lý.
Cụm từ "hostile takeover" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hostile" xuất phát từ từ Latinh "hostilis", có nghĩa là "thù địch". "Takeover", từ "take" và "over", ám chỉ việc tiếp quản hoặc kiểm soát. Khái niệm này bắt đầu xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh vào những năm 1980, khi các công ty tìm cách mua lại một doanh nghiệp mà không có sự đồng ý của ban lãnh đạo. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự cạnh tranh và căng thẳng trong môi trường kinh doanh.
"Hostile takeover" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, đặc biệt liên quan đến các giao dịch mua bán công ty. Từ này xuất hiện thường xuyên trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong Writing và Speaking do tính chất chuyên ngành. Ngoài ngữ cảnh này, cụm từ cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về quản trị doanh nghiệp và các tình huống cạnh tranh kinh tế, nhằm chỉ sự mua lại một công ty một cách không được chấp thuận từ ban lãnh đạo hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp