Bản dịch của từ Hostile takeover trong tiếng Việt

Hostile takeover

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostile takeover (Phrase)

hˈɑstəl tˈeɪkˌoʊvɚ
hˈɑstəl tˈeɪkˌoʊvɚ
01

Tình huống trong đó một công ty mua một công ty khác, thường bằng cách mua rất nhiều cổ phiếu của công ty đó.

A situation in which one company buys another usually by buying a lot of its shares.

Ví dụ

The hostile takeover of XYZ Corp shocked the entire business community last year.

Việc tiếp quản thù địch của XYZ Corp đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng kinh doanh năm ngoái.

A hostile takeover does not always benefit the employees of the acquired company.

Một cuộc tiếp quản thù địch không phải lúc nào cũng có lợi cho nhân viên của công ty bị mua lại.

Did the hostile takeover of ABC Inc affect local job opportunities in 2022?

Cuộc tiếp quản thù địch của ABC Inc có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm địa phương năm 2022 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hostile takeover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hostile takeover

Không có idiom phù hợp