Bản dịch của từ Hot-air-balloon trong tiếng Việt
Hot-air-balloon

Hot-air-balloon (Noun)
A hot-air-balloon festival is held annually in Albuquerque.
Mỗi năm tổ chức một lễ hội khí cầu nhiệt ở Albuquerque.
Hot-air-balloons are a popular tourist attraction in many countries.
Khí cầu nhiệt là một điểm thu hút du khách phổ biến ở nhiều quốc gia.
Have you ever ridden in a hot-air-balloon over the countryside?
Bạn đã từng đi trên một chiếc khí cầu nhiệt qua vùng nông thôn chưa?
Hot-air-balloon rides are popular among tourists for sightseeing.
Du lịch bằng khinh khí cầu rất phổ biến với du khách để ngắm cảnh.
Some people are afraid of heights and avoid hot-air-balloon adventures.
Một số người sợ độ cao và tránh những chuyến phiêu lưu bằng khinh khí cầu.
Khinh khí cầu (hot-air balloon) là loại phương tiện bay sử dụng không khí nóng để tạo ra lực nâng. Cấu trúc của khinh khí cầu bao gồm túi khí và giỏ chứa. Trong tiếng Anh, "hot-air balloon" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tại Mỹ, khinh khí cầu thường được nhắc đến nhiều hơn trong các sự kiện lễ hội, trong khi ở Anh, nó có thể được xem là một hoạt động giải trí bình thường hơn.
Từ "hot-air-balloon" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "hot air" (không khí nóng) và "balloon" (khinh khí cầu). Từ "balloon" xuất phát từ tiếng Pháp "ballon", có nghĩa là hình tròn lớn, lấy nguồn gốc từ tiếng Latin "ballonem", từ "ballare", nghĩa là nhảy múa. Khinh khí cầu hiện đại bắt đầu được phát triển vào thế kỷ 18 và gắn liền với những khám phá trong ngành khí tượng học. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng bay lượn của nó nhờ vào sự chênh lệch mật độ giữa không khí trong và ngoài.
Từ "hot-air-balloon" (khinh khí cầu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh du lịch hoặc thể thao mạo hiểm. Trong các tình huống đời sống thường ngày, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về các hoạt động giải trí ngoài trời, du lịch khám phá thiên nhiên và sự kiện lễ hội. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể phản ánh tính chất chuyên biệt và ít phổ biến trong các chủ đề học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp