Bản dịch của từ Hot desking trong tiếng Việt
Hot desking
Noun [U/C]
Hot desking (Noun)
Ví dụ
Hot desking promotes collaboration among employees in modern offices like Google.
Hot desking thúc đẩy sự hợp tác giữa nhân viên trong các văn phòng hiện đại như Google.
Many employees dislike hot desking because it disrupts their routine.
Nhiều nhân viên không thích hot desking vì nó làm gián đoạn thói quen của họ.
Is hot desking common in offices like Facebook and Microsoft?
Hot desking có phổ biến trong các văn phòng như Facebook và Microsoft không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hot desking
Không có idiom phù hợp