Bản dịch của từ Hot desking trong tiếng Việt

Hot desking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot desking (Noun)

01

Sự sắp xếp không gian làm việc trong đó nhân viên không được phân công bàn làm việc mà sử dụng bất kỳ bàn làm việc nào có sẵn khi họ vào văn phòng.

A workspace arrangement where employees do not have assigned desks instead using any available desk when they enter the office.

Ví dụ

Hot desking promotes collaboration among employees in modern offices like Google.

Hot desking thúc đẩy sự hợp tác giữa nhân viên trong các văn phòng hiện đại như Google.

Many employees dislike hot desking because it disrupts their routine.

Nhiều nhân viên không thích hot desking vì nó làm gián đoạn thói quen của họ.

Is hot desking common in offices like Facebook and Microsoft?

Hot desking có phổ biến trong các văn phòng như Facebook và Microsoft không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hot desking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot desking

Không có idiom phù hợp