Bản dịch của từ Hot desking trong tiếng Việt
Hot desking

Hot desking (Noun)
Hot desking promotes collaboration among employees in modern offices like Google.
Hot desking thúc đẩy sự hợp tác giữa nhân viên trong các văn phòng hiện đại như Google.
Many employees dislike hot desking because it disrupts their routine.
Nhiều nhân viên không thích hot desking vì nó làm gián đoạn thói quen của họ.
Is hot desking common in offices like Facebook and Microsoft?
Hot desking có phổ biến trong các văn phòng như Facebook và Microsoft không?
Khái niệm "hot desking" chỉ phương thức làm việc trong đó nhân viên không có bàn làm việc cố định, mà sử dụng bàn làm việc chung theo sự linh hoạt. Kiểu làm việc này thường được áp dụng trong các văn phòng mở để tối ưu hóa không gian và tăng cường sự cộng tác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về cách sắp xếp và tổ chức văn phòng. Hot desking phản ánh xu hướng làm việc hiện đại và linh hoạt trong tổ chức.
Thuật ngữ "hot desking" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "hot" (nóng) và "desk" (bàn làm việc). Cách sử dụng này phản ánh một phương thức làm việc linh động, trong đó nhân viên không có bàn làm việc cố định mà sử dụng bất kỳ bàn nào còn trống tại nơi làm việc. Sự phát triển của không gian làm việc hiện đại, nhấn mạnh tính linh hoạt và tối ưu hóa nguồn lực, đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi mô hình này trong các tổ chức.
Thuật ngữ "hot desking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được thảo luận trong bối cảnh môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt là trong các công ty khởi nghiệp và tổ chức linh hoạt. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "hot desking" thường dùng để mô tả hệ thống làm việc không cố định, giúp tối ưu hóa không gian văn phòng và tăng cường sự tương tác giữa nhân viên.