Bản dịch của từ Hot sauce trong tiếng Việt

Hot sauce

Noun [U/C]

Hot sauce (Noun)

hˈɑtsaʊts
hˈɑtsaʊts
01

Bất kỳ loại gia vị cay dạng lỏng hoặc nguyên liệu nấu ăn nào được làm từ ớt.

Any liquid spicy condiment or cooking ingredient made from chile peppers.

Ví dụ

She added hot sauce to her tacos for extra flavor.

Cô ấy thêm nước sốt cay vào bánh taco của mình để thêm hương vị.

The restaurant offers a variety of hot sauces for customers.

Nhà hàng cung cấp nhiều loại nước sốt cay cho khách hàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot sauce

Không có idiom phù hợp