Bản dịch của từ Hot sauce trong tiếng Việt
Hot sauce
Noun [U/C]
Hot sauce (Noun)
hˈɑtsaʊts
hˈɑtsaʊts
Ví dụ
She added hot sauce to her tacos for extra flavor.
Cô ấy thêm nước sốt cay vào bánh taco của mình để thêm hương vị.
The restaurant offers a variety of hot sauces for customers.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại nước sốt cay cho khách hàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hot sauce
Không có idiom phù hợp