Bản dịch của từ Hours in a year trong tiếng Việt

Hours in a year

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hours in a year (Noun)

ˈaʊɚz ɨn ə jˈɪɹ
ˈaʊɚz ɨn ə jˈɪɹ
01

Một đơn vị đo thời gian, bằng 60 phút.

A unit of measurement of time, equal to 60 minutes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoảng thời gian mà một người dành cho công việc, đặc biệt là trong một công việc hoặc doanh nghiệp.

The period of time during which a person spends working, especially in a job or business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tổng số giờ trong một năm, thường được tính là 8.760 giờ (365 ngày x 24 giờ).

The total number of hours in a year, typically calculated as 8,760 hours (365 days x 24 hours).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hours in a year cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 21/11/2020
[...] However, the annually average number of sunshine across London stands at a much lower rate with 1,180 per [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 21/11/2020

Idiom with Hours in a year

Không có idiom phù hợp