Bản dịch của từ Hours in a year trong tiếng Việt
Hours in a year
Noun [U/C]

Hours in a year (Noun)
ˈaʊɚz ɨn ə jˈɪɹ
ˈaʊɚz ɨn ə jˈɪɹ
01
Một đơn vị đo thời gian, bằng 60 phút.
A unit of measurement of time, equal to 60 minutes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] However, the annually average number of sunshine across London stands at a much lower rate with 1,180 per [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 21/11/2020
Idiom with Hours in a year
Không có idiom phù hợp