Bản dịch của từ House rule trong tiếng Việt

House rule

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

House rule (Phrase)

hˈaʊs ɹˈul
hˈaʊs ɹˈul
01

Một quy tắc được quyết định bởi một nhóm hoặc địa điểm cụ thể chứ không phải là một quy tắc được thống nhất chung hoặc theo luật.

A rule that is decided by a particular group or place rather than one that is agreed on generally or in law.

Ví dụ

Following the house rule is essential for a harmonious community.

Tuân theo quy tắc nhà là cần thiết cho một cộng đồng hòa thuận.

Ignoring the house rule may lead to conflicts among neighbors.

Bỏ qua quy tắc nhà có thể dẫn đến xung đột giữa hàng xóm.

Do you think house rules should be discussed openly in meetings?

Bạn có nghĩ rằng quy tắc nhà nên được thảo luận công khai trong các cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/house rule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with House rule

Không có idiom phù hợp