Bản dịch của từ House rule trong tiếng Việt
House rule

House rule (Phrase)
Following the house rule is essential for a harmonious community.
Tuân theo quy tắc nhà là cần thiết cho một cộng đồng hòa thuận.
Ignoring the house rule may lead to conflicts among neighbors.
Bỏ qua quy tắc nhà có thể dẫn đến xung đột giữa hàng xóm.
Do you think house rules should be discussed openly in meetings?
Bạn có nghĩ rằng quy tắc nhà nên được thảo luận công khai trong các cuộc họp không?
"House rule" là thuật ngữ chỉ các quy định hoặc nguyên tắc mà một tổ chức, gia đình hay nhóm người áp dụng để quản lý hành vi và hoạt động của các thành viên. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "house rule" có thể ám chỉ đến các quy tắc cụ thể của một trò chơi hoặc sự kiện, điều này làm nổi bật sự linh hoạt trong cách áp dụng thuật ngữ này.
Thuật ngữ "house rule" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "domus" có nghĩa là ngôi nhà. "Rules" xuất phát từ "regula", thể hiện quy tắc hay tiêu chuẩn. Kể từ thế kỷ 17, "house rules" được sử dụng để chỉ những quy định đặc thù áp dụng trong một ngôi nhà hoặc tổ chức nhất định, phản ánh cách thức quản lý và giao tiếp của cộng đồng. Ngày nay, nó thường đề cập đến quy tắc nội bộ điều chỉnh hành vi trong các không gian cá nhân hoặc xã hội cụ thể.
Cụm từ "house rule" thường được sử dụng trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS với tần suất trung bình. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong các bài hội thoại liên quan đến quy định trong gia đình hoặc nhóm. Trong phần nói, thí sinh có thể thảo luận về các quy tắc sống chung. Văn cảnh phổ biến khác của cụm từ này là trong các cuộc thảo luận về thể thao, trò chơi, hoặc trong các văn bản hướng dẫn, khi đề cập đến quy định nội bộ của một tổ chức hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp