Bản dịch của từ Housebound trong tiếng Việt

Housebound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housebound (Adjective)

01

Không thể rời khỏi nhà, thường là do bệnh tật hoặc tuổi già.

Unable to leave ones house typically due to illness or old age.

Ví dụ

Many elderly people are housebound due to health issues.

Nhiều người cao tuổi bị giam mình trong nhà vì vấn đề sức khỏe.

She is not housebound; she visits her friends regularly.

Cô ấy không bị giam mình trong nhà; cô ấy thường xuyên thăm bạn bè.

Are housebound individuals receiving enough support from the community?

Những người bị giam mình trong nhà có nhận đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Housebound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housebound

Không có idiom phù hợp