Bản dịch của từ Housebound trong tiếng Việt
Housebound
Housebound (Adjective)
Many elderly people are housebound due to health issues.
Nhiều người cao tuổi bị giam mình trong nhà vì vấn đề sức khỏe.
She is not housebound; she visits her friends regularly.
Cô ấy không bị giam mình trong nhà; cô ấy thường xuyên thăm bạn bè.
Are housebound individuals receiving enough support from the community?
Những người bị giam mình trong nhà có nhận đủ hỗ trợ từ cộng đồng không?
Từ "housebound" trong tiếng Anh chỉ tình trạng một người không thể rời khỏi nhà, thường do bệnh tật hoặc khuyết tật. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này để mô tả những người cao tuổi bị hạn chế khả năng di chuyển, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về ảnh hưởng của các bệnh lý mạn tính đối với sức khỏe tâm lý.
Từ "housebound" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "house" (nhà) xuất phát từ tiếng Anh cổ "hus", và "bound" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "boundare", tức là bị ràng buộc. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, ám chỉ những người không thể rời khỏi nhà vì lý do sức khỏe hay hoàn cảnh. Ý nghĩa hiện tại của "housebound" vẫn giữ nguyên cảm xúc của sự giam cầm trong không gian sống, phản ánh sự hạn chế trong tự do di chuyển.
Từ "housebound" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và đọc, nơi mà từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế hoặc tình trạng sức khỏe. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả những người không thể rời khỏi nhà do bệnh tật hoặc khuyết tật. Do đó, việc hiểu rõ nghĩa của từ này là quan trọng trong việc giao tiếp liên quan đến sự chăm sóc sức khỏe và dịch vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp