Bản dịch của từ Housebroken trong tiếng Việt

Housebroken

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housebroken (Adjective)

ˈhaʊsˌbroʊ.kən
ˈhaʊsˌbroʊ.kən
01

(về động vật) được huấn luyện để tránh đi tiểu hoặc đại tiện trong nhà, ngoại trừ trong hộp vệ sinh, nhà vệ sinh hoặc các vật dụng khác.

Of animals trained to avoid urinating or defecating in the house except within a litterbox toilet or other receptacle.

Ví dụ

The housebroken cat always uses the litterbox.

Con mèo đã được huấn luyện vệ sinh luôn sử dụng hộp cát.

The dog isn't housebroken yet, so be careful indoors.

Con chó vẫn chưa được huấn luyện vệ sinh nên cẩn thận khi ở trong nhà.

Is your pet housebroken or does it need more training?

Thú cưng của bạn đã được huấn luyện vệ sinh chưa hay cần thêm huấn luyện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housebroken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housebroken

Không có idiom phù hợp