Bản dịch của từ Housebroken trong tiếng Việt
Housebroken

Housebroken (Adjective)
(về động vật) được huấn luyện để tránh đi tiểu hoặc đại tiện trong nhà, ngoại trừ trong hộp vệ sinh, nhà vệ sinh hoặc các vật dụng khác.
Of animals trained to avoid urinating or defecating in the house except within a litterbox toilet or other receptacle.
The housebroken cat always uses the litterbox.
Con mèo đã được huấn luyện vệ sinh luôn sử dụng hộp cát.
The dog isn't housebroken yet, so be careful indoors.
Con chó vẫn chưa được huấn luyện vệ sinh nên cẩn thận khi ở trong nhà.
Is your pet housebroken or does it need more training?
Thú cưng của bạn đã được huấn luyện vệ sinh chưa hay cần thêm huấn luyện?
“Housebroken” là một tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả động vật, đặc biệt là chó hoặc mèo, đã được huấn luyện để không đi vệ sinh trong nhà. Từ này có nguồn gốc từ hành động dạy dỗ để lập lại quy tắc vệ sinh trong không gian sống của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, ở Anh, từ "house-trained" cũng thường được sử dụng hơn.
Từ "housebroken" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "house" (nhà) và "broken" (bị hư hỏng), trong đó "broken" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "brocan", có nghĩa là làm cho không còn hiệu lực. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc dạy động vật, đặc biệt là chó, không đi vệ sinh trong nhà. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng ra để chỉ tình trạng cây cối, vật nuôi đã được thuần hóa và thích ứng với đời sống trong môi trường sống con người.
Từ "housebroken" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, vì nó chủ yếu liên quan đến động vật, cụ thể là việc huấn luyện chó để không đi vệ sinh trong nhà. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thú y hoặc giữa chủ nuôi thú cưng để mô tả tình trạng của một con vật đã được giáo dục về quy tắc trong ngôi nhà. Sự phổ biến của từ này hạn chế do ngữ cảnh chuyên biệt mà nó thường được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp