Bản dịch của từ Houseware trong tiếng Việt

Houseware

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Houseware (Noun)

hˈaʊswɛɹ
hˈaʊswɛɹ
01

Các đồ vật, chẳng hạn như rèm cửa, khăn trải bàn và đồ trang trí, thường được tìm thấy trong nhà và được sử dụng cho mục đích sinh hoạt.

Objects such as curtains tablecloths and decorations typically found in homes and used for domestic purposes.

Ví dụ

She bought new houseware for her apartment.

Cô ấy đã mua đồ gia dụng mới cho căn hộ của mình.

The store offers a wide selection of houseware items.

Cửa hàng cung cấp một loạt các mặt hàng gia dụng.

They enjoy browsing through houseware catalogs for inspiration.

Họ thích lướt qua các danh mục đồ gia dụng để lấy cảm hứng.

Houseware (Noun Countable)

hˈaʊswɛɹ
hˈaʊswɛɹ
01

Một loại vật dụng cụ thể được sử dụng trong nhà, chẳng hạn như chậu hoặc dao kéo.

A particular type of item used in the home such as pots or cutlery.

Ví dụ

I bought new houseware for my kitchen.

Tôi đã mua đồ gia dụng mới cho nhà bếp của mình.

The houseware section in the store is well-organized.

Khu vực đồ gia dụng trong cửa hàng được sắp xếp gọn gàng.

She enjoys browsing through the latest houseware catalogs.

Cô ấy thích lướt qua các danh mục đồ gia dụng mới nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/houseware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Houseware

Không có idiom phù hợp