Bản dịch của từ Houseware trong tiếng Việt
Houseware

Houseware (Noun)
She bought new houseware for her apartment.
Cô ấy đã mua đồ gia dụng mới cho căn hộ của mình.
The store offers a wide selection of houseware items.
Cửa hàng cung cấp một loạt các mặt hàng gia dụng.
They enjoy browsing through houseware catalogs for inspiration.
Họ thích lướt qua các danh mục đồ gia dụng để lấy cảm hứng.
Houseware (Noun Countable)
Một loại vật dụng cụ thể được sử dụng trong nhà, chẳng hạn như chậu hoặc dao kéo.
A particular type of item used in the home such as pots or cutlery.
I bought new houseware for my kitchen.
Tôi đã mua đồ gia dụng mới cho nhà bếp của mình.
The houseware section in the store is well-organized.
Khu vực đồ gia dụng trong cửa hàng được sắp xếp gọn gàng.
She enjoys browsing through the latest houseware catalogs.
Cô ấy thích lướt qua các danh mục đồ gia dụng mới nhất.
Từ "houseware" chỉ các sản phẩm dùng trong gia đình, bao gồm đồ dùng bếp, thiết bị trang trí và đồ nội thất nhỏ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại để chỉ các mặt hàng không thuộc về bất kỳ mặt hàng lớn nào như đồ điện tử hay đồ gỗ lớn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương đương, và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này.
Từ "houseware" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp từ "house" (nhà) và "ware" (đồ dùng). "Ware" xuất phát từ tiếng Đức cổ "warō", có nghĩa là hàng hóa hoặc đồ vật. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những vật dụng cần thiết trong gia đình, như đồ dùng bếp, đồ trang trí và đồ nội thất. Qua thời gian, "houseware" đã trở thành một chỉ dẫn quan trọng trong ngành thương mại và tiêu dùng để xác định các sản phẩm phục vụ cho nhu cầu sinh hoạt trong gia đình.
Từ "houseware" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh của bài đọc hoặc bài nói liên quan đến chủ đề thiết kế nội thất hoặc mua sắm. Trong các văn bản khoa học và thương mại, "houseware" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm phục vụ sinh hoạt hàng ngày trong gia đình, như đồ dùng nhà bếp, đồ dùng vệ sinh và trang trí. Từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh như quảng cáo sản phẩm, báo cáo thị trường và hướng dẫn sử dụng đồ dùng gia đình.