Bản dịch của từ Housewares trong tiếng Việt

Housewares

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Housewares (Noun)

hˈaʊswɛɹz
hˈaʊswɛɹz
01

Các vật dụng nhỏ trong gia đình như dụng cụ nhà bếp, bộ đồ ăn và đồ trang trí.

Small household items such as kitchen utensils tableware and decorative objects.

Ví dụ

I bought new housewares for my apartment last weekend.

Tôi đã mua đồ dùng gia đình mới cho căn hộ của mình cuối tuần trước.

She does not like to buy housewares online.

Cô ấy không thích mua đồ dùng gia đình trực tuyến.

What housewares do you need for your new home?

Bạn cần những đồ dùng gia đình nào cho ngôi nhà mới của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/housewares/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Housewares

Không có idiom phù hợp