Bản dịch của từ Housewares trong tiếng Việt
Housewares

Housewares (Noun)
Các vật dụng nhỏ trong gia đình như dụng cụ nhà bếp, bộ đồ ăn và đồ trang trí.
Small household items such as kitchen utensils tableware and decorative objects.
I bought new housewares for my apartment last weekend.
Tôi đã mua đồ dùng gia đình mới cho căn hộ của mình cuối tuần trước.
She does not like to buy housewares online.
Cô ấy không thích mua đồ dùng gia đình trực tuyến.
What housewares do you need for your new home?
Bạn cần những đồ dùng gia đình nào cho ngôi nhà mới của mình?
Từ "housewares" chỉ đến nhóm các đồ dùng và dụng cụ thiết yếu cho việc trang trí, tổ chức và sử dụng trong gia đình, bao gồm đồ gia dụng, dụng cụ nấu ăn, và vật dụng trang trí nội thất. Trong tiếng Anh Mỹ, "housewares" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "homwares". Sự khác biệt có thể nằm ở cách viết và sự chuộng dùng từ ở cả hai biến thể nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "housewares" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "house" (nhà) và "wares" (hàng hóa). Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, đề cập đến các vật dụng cần thiết trong hộ gia đình như đồ bếp, đồ trang trí và đồ dùng hàng ngày. Đặc điểm kết hợp này thể hiện sự tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình, từ đó phản ánh rõ ràng chức năng và vai trò thiết yếu của chúng trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "housewares" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến gia đình, mua sắm hoặc các sản phẩm tiêu dùng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nội thất, trang trí nhà cửa và trong các bài viết thương mại về sản phẩm gia dụng. Khả năng sử dụng từ này cao trong các lĩnh vực liên quan đến tiêu dùng và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp