Bản dịch của từ Humanist trong tiếng Việt

Humanist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humanist(Noun)

hjˈuːmɐnˌɪst
ˈhjumənɪst
01

Một cá nhân cống hiến cho việc nghiên cứu văn hóa và văn học nhân loại.

An individual dedicated to the study of human culture and literature

Ví dụ
02

Một người thực hành chủ nghĩa nhân văn thường tập trung vào tiềm năng và mối bận tâm của con người.

A practitioner of humanism often focusing on human potential and concerns

Ví dụ
03

Một người ủng hộ nhân quyền và các giá trị nhân văn.

A person who advocates for human rights and values

Ví dụ