Bản dịch của từ Humanist trong tiếng Việt
Humanist

Humanist (Noun)
The humanist promoted the study of literature and history.
Người nhân đạo thúc đẩy việc nghiên cứu văn học và lịch sử.
Many humanists believe in the importance of human values.
Nhiều người nhân đạo tin vào tầm quan trọng của giá trị con người.
The humanist society organized cultural events to celebrate diversity.
Hội nhân đạo tổ chức sự kiện văn hóa để tôn vinh sự đa dạng.
(lịch sử) vào thời phục hưng, một học giả về kinh điển hy lạp và la mã.
(historical) in the renaissance, a scholar of greek and roman classics.
The humanist promoted the study of ancient literature in society.
Người nhân đạo khuyến khích việc nghiên cứu văn học cổ đại trong xã hội.
Many humanists believed in the importance of education for all.
Nhiều nhà nhân đạo tin vào tầm quan trọng của giáo dục cho mọi người.
The humanist movement led to a revival of classical learning.
Phong trào nhân đạo đã dẫn đến sự hồi sinh của học thuật cổ điển.
Một người tin vào triết lý của chủ nghĩa nhân văn.
A person who believes in the philosophy of humanism.
The humanist advocated for equality and human rights in society.
Người nhân đạo ủng hộ sự bình đẳng và quyền con người trong xã hội.
Many humanists promote education and welfare for all individuals.
Nhiều nhà nhân đạo thúc đẩy giáo dục và phúc lợi cho tất cả mọi người.
The humanist's beliefs focus on the potential and dignity of people.
Các niềm tin của người nhân đạo tập trung vào tiềm năng và phẩm hạnh của con người.
Dạng danh từ của Humanist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Humanist | Humanists |
Humanist (Adjective)
She embraced humanist values in her social work.
Cô ấy ôm những giá trị nhân văn trong công việc xã hội của mình.
The humanist approach to education focuses on individual growth.
Phương pháp nhân văn trong giáo dục tập trung vào sự phát triển cá nhân.
Humanist principles promote equality and empathy in society.
Những nguyên tắc nhân văn thúc đẩy sự bình đẳng và sự đồng cảm trong xã hội.
(kiểu chữ) của một kiểu chữ: giống với các chữ la mã hoành tráng viết tay cổ điển hơn là các kiểu chữ kỳ cục của thế kỷ 19.
(typography) of a typeface: resembling classical handwritten monumental roman letters rather than the 19th-century grotesque typefaces.
The humanist font on the social poster was easy to read.
Kiểu chữ humanist trên tờ rơi xã hội dễ đọc.
The humanist typeface in the social magazine looked elegant.
Kiểu chữ humanist trên tạp chí xã hội trông lịch lãm.
The social website used a humanist font for better readability.
Trang web xã hội sử dụng kiểu chữ humanist để dễ đọc hơn.
Họ từ
"Humanist" là một danh từ chỉ người theo chủ nghĩa nhân văn, tôn trọng và phát huy giá trị của con người và lý trí. Trong ngữ cảnh triết học, "humanism" tập trung vào phát triển bản chất con người và sự phát triển văn hóa, thường phản đối tôn giáo và siêu hình học. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ âm ở nhấn mạnh âm tiết.
Từ "humanist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humanus", nghĩa là "thuộc về con người" hoặc "nhân loại". Thuật ngữ này xuất hiện vào thời kỳ Phục hưng, khi các học giả tìm kiếm và khôi phục văn hóa cổ điển, nhấn mạnh giá trị và phẩm giá của con người. Ngày nay, "humanist" không chỉ chỉ những người theo chủ nghĩa nhân văn mà còn phản ánh quan điểm nhấn mạnh quyền con người, lý trí và giá trị cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "humanist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể liên quan đến các chủ đề về văn hóa hoặc triết học. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về nhân văn, đạo đức và các lý thuyết giáo dục. Ngoài ra, "humanist" còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền con người và tư tưởng tự do, thường liên quan đến các vấn đề xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp