Bản dịch của từ Humerus trong tiếng Việt

Humerus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humerus (Noun)

hjˈumɚəs
hjˈuməɹəs
01

Xương của cánh tay trên hoặc xương chi trước, tạo thành các khớp ở vai và khuỷu tay.

The bone of the upper arm or forelimb forming joints at the shoulder and the elbow.

Ví dụ

The humerus connects the shoulder to the elbow in human anatomy.

Humerus kết nối vai với khuỷu tay trong giải phẫu người.

The humerus is not the only bone in the arm.

Humerus không phải là xương duy nhất trong cánh tay.

Is the humerus important for arm movement and strength?

Humerus có quan trọng cho chuyển động và sức mạnh của cánh tay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humerus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humerus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.