Bản dịch của từ Humidistat trong tiếng Việt

Humidistat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humidistat (Noun)

hjumˈɪdɪstæt
hjumˈɪdɪstæt
01

Máy hoặc thiết bị tự động điều chỉnh độ ẩm không khí trong phòng hoặc tòa nhà.

A machine or device which automatically regulates the humidity of the air in a room or building.

Ví dụ

The humidistat in my office keeps the air comfortable for everyone.

Máy điều chỉnh độ ẩm trong văn phòng tôi giữ không khí thoải mái cho mọi người.

The humidistat does not work well in very dry climates.

Máy điều chỉnh độ ẩm không hoạt động tốt trong khí hậu rất khô.

Does the humidistat help reduce allergies in social gatherings?

Máy điều chỉnh độ ẩm có giúp giảm dị ứng trong các buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humidistat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humidistat

Không có idiom phù hợp