Bản dịch của từ Humidistat trong tiếng Việt
Humidistat

Humidistat (Noun)
The humidistat in my office keeps the air comfortable for everyone.
Máy điều chỉnh độ ẩm trong văn phòng tôi giữ không khí thoải mái cho mọi người.
The humidistat does not work well in very dry climates.
Máy điều chỉnh độ ẩm không hoạt động tốt trong khí hậu rất khô.
Does the humidistat help reduce allergies in social gatherings?
Máy điều chỉnh độ ẩm có giúp giảm dị ứng trong các buổi gặp mặt không?
"Humidistat" là một thiết bị được sử dụng để đo lường và điều chỉnh độ ẩm trong không khí, thường được áp dụng trong hệ thống điều hòa không khí hoặc máy tạo độ ẩm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "humidistat" với cùng một cách viết và phát âm. Humidistat đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời bảo vệ các thiết bị và vật liệu khỏi hư hỏng do độ ẩm quá cao hoặc quá thấp.
Từ "humidistat" xuất phát từ hai phần: "humidity" và "stat". "Humidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "humidus", nghĩa là "ẩm ướt", trong khi "stat" xuất phát từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng, duy trì". Humidistat được phát triển nhằm theo dõi và điều chỉnh độ ẩm trong không khí, phản ánh nhu cầu kiểm soát môi trường sống. Sự kết hợp của các thành phần này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và chức năng hiện tại của thiết bị này.
Từ "humidistat" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến thiết bị điều tiết độ ẩm. Trong các ngữ cảnh ngoài IELTS, "humidistat" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về hệ thống HVAC (Thông gió, Sưởi ấm và Điều hòa không khí) hoặc trong các nghiên cứu về kiểm soát độ ẩm trong công nghiệp và nông nghiệp. Sự xuất hiện của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc duy trì môi trường tối ưu cho các quá trình sản xuất và lưu trữ.