Bản dịch của từ Humiliated trong tiếng Việt
Humiliated

Humiliated (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của làm nhục.
Past tense and past participle of humiliate.
She humiliated him during the group discussion last week.
Cô ấy đã làm anh ta xấu hổ trong cuộc thảo luận nhóm tuần trước.
They were not humiliated by the negative comments on social media.
Họ không cảm thấy xấu hổ trước những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Did the teacher humiliate the student in front of the class?
Giáo viên có làm học sinh xấu hổ trước lớp không?
Dạng động từ của Humiliated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Humiliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Humiliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Humiliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Humiliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Humiliating |
Humiliated (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự xấu hổ và bối rối.
Feeling or showing shame and embarrassment.
She felt humiliated after forgetting her speech during the presentation.
Cô ấy cảm thấy bị xấu hổ sau khi quên bài phát biểu.
He was not humiliated by the criticism from his peers.
Anh ấy không bị xấu hổ bởi sự chỉ trích từ bạn bè.
Did you feel humiliated when they laughed at your mistake?
Bạn có cảm thấy xấu hổ khi họ cười về lỗi của bạn không?
Họ từ
Từ "humiliated" là tính từ, diễn tả trạng thái bị xấu hổ, hạ thấp hay làm nhục. Nó thường được sử dụng để chỉ cảm giác tổn thương về mặt tâm lý khi một cá nhân bị đối xử kém hoặc công khai bị chỉ trích. Trong tiếng Anh, "humiliated" có sự tương đồng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, cách viết và cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "humiliated" có nguồn gốc từ động từ "humiliate", xuất phát từ tiếng Latinh "humiliare", có nghĩa là "hạ thấp" hoặc "đưa xuống đất". Từ này được hình thành từ phần gốc "humilis", nghĩa là "thấp" hay "khiêm tốn". Lịch sử ngữ nghĩa của từ liên quan đến cảm giác bị hạ thấp phẩm giá hoặc sự tự tôn. Ngày nay, "humiliated" mang ý nghĩa cảm giác xấu hổ hoặc mất thể diện, phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ nguồn gốc Latinh về tương tác xã hội và trạng thái tinh thần.
Từ "humiliated" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau liên quan đến cảm xúc và tâm lý con người. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này thường được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các chủ đề như tâm lý xã hội, trải nghiệm cá nhân và tình huống căng thẳng. Thông thường, nó được sử dụng để miêu tả cảm giác xấu hổ hoặc tổn thương do hành động của người khác gây ra trong các tình huống giao tiếp, truyền thông hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp