Bản dịch của từ Humoral trong tiếng Việt

Humoral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humoral (Adjective)

hjˈumɚl
hjˈuməɹl
01

Liên quan đến dịch cơ thể, đặc biệt là liên quan đến phản ứng miễn dịch liên quan đến kháng thể trong dịch cơ thể khác biệt với tế bào.

Relating to the body fluids especially with regard to immune responses involving antibodies in body fluids as distinct from cells.

Ví dụ

Humoral immunity plays a key role in fighting infections like COVID-19.

Miễn dịch dịch thể đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng như COVID-19.

Humoral responses do not work effectively against all types of diseases.

Các phản ứng dịch thể không hoạt động hiệu quả đối với tất cả các loại bệnh.

How does humoral immunity help protect us from common colds?

Miễn dịch dịch thể giúp bảo vệ chúng ta khỏi cảm lạnh thông thường như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/humoral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also burst out laughing when talking to someone even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Humoral

Không có idiom phù hợp