Bản dịch của từ Hungrier trong tiếng Việt
Hungrier

Hungrier (Adjective)
Có một mong muốn mạnh mẽ để thành công hoặc đạt được thành tích.
Having a strong desire for success or achievement.
The young entrepreneur was hungrier for success than ever before.
Doanh nhân trẻ khao khát thành công hơn bao giờ hết.
In the competitive business world, being hungrier can lead to growth.
Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh, khao khát có thể dẫn đến sự phát triển.
The hungrier students were more motivated to excel in their studies.
Những sinh viên khao khát có nhiều động lực hơn để học tập xuất sắc.
During the food drive, the hungrier families received extra assistance.
Trong quá trình phát lương thực, những gia đình đói khát đã được hỗ trợ thêm.
The homeless shelter prioritizes feeding the hungrier individuals in the community.
Khu tạm trú dành cho người vô gia cư ưu tiên cung cấp thức ăn cho những người đói khát trong cộng đồng.
Children in impoverished areas often go to bed feeling hungrier than usual.
Trẻ em ở các khu vực nghèo khó thường đi ngủ với cảm giác đói hơn bình thường.
Dạng tính từ của Hungrier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hungry Đói | Hungrier Đói hơn | Hungriest Đói nhất |
Hungrier (Adverb)
Theo cách đó cho thấy một mong muốn mạnh mẽ cho sự thành công hoặc thành tích.
In a way that shows a strong desire for success or achievement.
She worked hungrier than ever to achieve her career goals.
Cô làm việc khao khát hơn bao giờ hết để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.
The students studied hungrier for the upcoming exams.
Các sinh viên học tập khao khát hơn cho kỳ thi sắp tới.
He competed hungrier than before to win the scholarship.
Anh ấy thi đấu đói khát hơn trước để giành được học bổng.
During the famine, people grew hungrier each day.
Trong nạn đói, mọi người ngày càng đói hơn.
The homeless man looked hungrier as winter approached.
Người đàn ông vô gia cư trông đói hơn khi mùa đông đến gần.
Children in poverty often go to bed hungrier than they woke up.
Trẻ em nghèo thường đi ngủ với cảm giác đói hơn khi thức dậy.
Họ từ
"Hungrier" là mệnh đề so sánh hơn của tính từ "hungry", mang nghĩa chỉ cảm giác đói bụng hơn hoặc cường độ đói lớn hơn. Từ này sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người Mỹ thường sử dụng cách phát âm nhanh nhẹn hơn, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm cuối.
Từ "hungrier" bắt nguồn từ tính từ tiếng Anh "hungry", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hungrig", xuất phát từ thuật ngữ tiếng Đức cổ "hungrig". Gốc Latin "fames" có nghĩa là "cơn đói" cũng liên quan mật thiết với khái niệm này. Từ "hungrier" thể hiện trạng thái cảm giác đói hơn, cho thấy sự gia tăng của nhu cầu hoặc mong muốn về thức ăn, phản ánh rõ rệt trong ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Từ "hungrier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "hungry", thường gặp trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong phần Nghe và Nói có xu hướng cao hơn do những chủ đề liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đói hoặc nhu cầu ăn uống. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ "hungrier" thường được dùng để diễn tả trạng thái thèm ăn trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc trong bối cảnh ẩm thực.