Bản dịch của từ Hurling insults trong tiếng Việt

Hurling insults

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurling insults (Verb)

hɝˈlɨŋ ˈɪnsˌʌlts
hɝˈlɨŋ ˈɪnsˌʌlts
01

Ném (một vật) với lực lớn.

To throw (an object) with great force.

Ví dụ

They were hurling insults at each other during the heated debate.

Họ đang ném những lời xúc phạm vào nhau trong cuộc tranh luận căng thẳng.

She did not hurl insults at her opponent in the discussion.

Cô ấy không ném những lời xúc phạm vào đối thủ trong cuộc thảo luận.

Why are people hurling insults instead of discussing issues calmly?

Tại sao mọi người lại ném những lời xúc phạm thay vì thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh?

02

Thốt ra (lời lăng mạ hoặc xúc phạm) với sức mạnh.

To utter (abuse or insult) at someone vigorously.

Ví dụ

During the debate, many participants were hurling insults at each other.

Trong cuộc tranh luận, nhiều người tham gia đã ném lời xúc phạm vào nhau.

They did not hurl insults during the community meeting last week.

Họ đã không ném lời xúc phạm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Why were they hurling insults instead of discussing solutions?

Tại sao họ lại ném lời xúc phạm thay vì thảo luận giải pháp?

Hurling insults (Noun)

hɝˈlɨŋ ˈɪnsˌʌlts
hɝˈlɨŋ ˈɪnsˌʌlts
01

Hành động ném hoặc vứt bỏ cái gì đó một cách mạnh mẽ.

The act of throwing or discarding something forcefully.

Ví dụ

Hurling insults during debates is not acceptable in a civil society.

Ném những lời xúc phạm trong các cuộc tranh luận là không chấp nhận được trong xã hội văn minh.

They did not stop hurling insults at each other during the argument.

Họ đã không ngừng ném những lời xúc phạm vào nhau trong cuộc tranh cãi.

Why is hurling insults common in online discussions among young people?

Tại sao việc ném những lời xúc phạm lại phổ biến trong các cuộc thảo luận trực tuyến giữa giới trẻ?

02

Một nhận xét lăng mạ hoặc xúc phạm.

An abusive remark or insult.

Ví dụ

Hurling insults during debates creates a hostile social environment.

Ném những lời xúc phạm trong các cuộc tranh luận tạo ra môi trường xã hội thù địch.

People should not be hurling insults at each other online.

Mọi người không nên ném những lời xúc phạm vào nhau trên mạng.

Why do politicians resort to hurling insults in their speeches?

Tại sao các chính trị gia lại phải ném những lời xúc phạm trong bài phát biểu của họ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurling insults cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurling insults

Không có idiom phù hợp