Bản dịch của từ Hurling insults trong tiếng Việt

Hurling insults

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurling insults (Verb)

hɝˈlɨŋ ˈɪnsˌʌlts
hɝˈlɨŋ ˈɪnsˌʌlts
01

Ném (một vật) với lực lớn.

To throw (an object) with great force.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thốt ra (lời lăng mạ hoặc xúc phạm) với sức mạnh.

To utter (abuse or insult) at someone vigorously.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Hurling insults (Noun)

hɝˈlɨŋ ˈɪnsˌʌlts
hɝˈlɨŋ ˈɪnsˌʌlts
01

Hành động ném hoặc vứt bỏ cái gì đó một cách mạnh mẽ.

The act of throwing or discarding something forcefully.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhận xét lăng mạ hoặc xúc phạm.

An abusive remark or insult.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hurling insults cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurling insults

Không có idiom phù hợp