Bản dịch của từ Hurries trong tiếng Việt
Hurries

Hurries (Verb)
She hurries to meet her friends at the café every Saturday.
Cô ấy vội vàng gặp bạn bè ở quán cà phê mỗi thứ Bảy.
They do not hurries during their discussions about social issues.
Họ không vội vàng trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Why does he hurries when discussing important community events?
Tại sao anh ấy lại vội vàng khi thảo luận về các sự kiện cộng đồng quan trọng?
Dạng động từ của Hurries (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hurry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hurried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hurried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hurries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hurrying |
Hurries (Noun)
The hurries of modern life can cause stress for many people.
Sự vội vã của cuộc sống hiện đại có thể gây căng thẳng cho nhiều người.
Many people do not like the hurries in urban environments.
Nhiều người không thích sự vội vã trong các thành phố.
Do you think the hurries of city life are necessary?
Bạn có nghĩ rằng sự vội vã của cuộc sống thành phố là cần thiết không?
Họ từ
Từ "hurries" là dạng số nhiều của danh từ "hurry", mang nghĩa là sự vội vàng, nóng vội. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động khẩn trương làm một việc gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hurry" được áp dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào khái niệm gấp rút trong tình huống xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này một cách thoải mái hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "hurries" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hurrian", mang nghĩa "vội vàng" hay "nhanh chóng". Từ này được chuyển thể từ tiếng Latin "currere", nghĩa là "chạy". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến cảm giác cấp bách hoặc mong muốn thực hiện một việc gì đó một cách nhanh chóng. Hiện nay, "hurries" không chỉ thể hiện hành động di chuyển nhanh chóng mà còn cả tâm trạng lo lắng, thúc giục trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
Từ "hurries" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động vội vã hoặc sự cấp bách, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý hoặc hành vi của con người trong các tình huống hàng ngày như giao thông, công việc hoặc sự kiện xã hội, thể hiện sự cần thiết phải nhanh chóng hoàn thành một nhiệm vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp