Bản dịch của từ Hurtling trong tiếng Việt

Hurtling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurtling (Verb)

hˈɝɹtlɪŋ
hˈɝtlɪŋ
01

Di chuyển hoặc làm cho cái gì đó di chuyển rất nhanh, đặc biệt là theo cách có vẻ nguy hiểm.

To move or to make something move very fast especially in a way that seems dangerous.

Ví dụ

The car was hurtling down the highway at an alarming speed.

Chiếc xe lao xuống cao tốc với tốc độ đáng báo động.

She avoided hurtling through the crowd by slowing down her pace.

Cô tránh việc lao qua đám đông bằng cách giảm tốc độ.

Were you hurtling towards the finish line during the race?

Bạn đã lao về đích trong cuộc đua chưa?

Hurtling (Adjective)

01

Di chuyển rất nhanh theo cách có vẻ nguy hiểm.

Moving very fast in a way that seems dangerous.

Ví dụ

The hurtling train scared the passengers.

Tàu chạy nhanh khiếp sợ hành khách.

The hurtling car narrowly avoided a collision.

Chiếc xe chạy nhanh suýt tránh va chạm.

Is hurtling through traffic a common experience in big cities?

Chạy nhanh qua giao thông là trải nghiệm phổ biến ở thành phố lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hurtling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurtling

Không có idiom phù hợp