Bản dịch của từ Hurtling trong tiếng Việt
Hurtling

Hurtling (Verb)
The car was hurtling down the highway at an alarming speed.
Chiếc xe lao xuống cao tốc với tốc độ đáng báo động.
She avoided hurtling through the crowd by slowing down her pace.
Cô tránh việc lao qua đám đông bằng cách giảm tốc độ.
Were you hurtling towards the finish line during the race?
Bạn đã lao về đích trong cuộc đua chưa?
Hurtling (Adjective)
The hurtling train scared the passengers.
Tàu chạy nhanh khiếp sợ hành khách.
The hurtling car narrowly avoided a collision.
Chiếc xe chạy nhanh suýt tránh va chạm.
Is hurtling through traffic a common experience in big cities?
Chạy nhanh qua giao thông là trải nghiệm phổ biến ở thành phố lớn không?
Họ từ
Hurtling là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển nhanh chóng với tốc độ lớn, thường gợi lên hình ảnh một vật thể lao hoặc bay vun vút. Từ này được hình thành từ "hurtle", có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm hình thức danh từ "hurtling" để chỉ hành động đó. Trong ngữ cảnh văn viết, "hurtling" thường mang ý nghĩa mô tả các tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp, tương ứng với nội dung gợi cảm và mạnh mẽ.
Từ "hurtling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hurtle", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "hurtelen", có nghĩa là "cú va chạm, đụng mạnh". Trong tiếng Latin, từ gần gũi là "turba", biểu thị sự lộn xộn, hỗn loạn. Từ nguyên này phản ánh bản chất của hành động nhanh chóng và mạnh mẽ, tạo cảm giác di chuyển xung quanh trong trạng thái không kiểm soát. Ngày nay, "hurtling" được sử dụng để mô tả những chuyển động nhanh chóng và có sức mạnh, thường mang tính chất dữ dội.
Từ "hurtling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thể hiện trong các tình huống miêu tả hành động di chuyển nhanh, mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khác, "hurtling" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả hành động của vật thể đang chuyển động, như xe cộ hoặc các vật thể thiên nhiên, góp phần tạo ra hình ảnh mạnh mẽ và cảm xúc kịch tính cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp