Bản dịch của từ Hustler trong tiếng Việt

Hustler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hustler (Noun)

hˈʌsəlɚ
hˈʌsləɹ
01

Một gái điếm.

A prostitute.

Ví dụ

The police arrested a hustler in the red-light district.

Cảnh sát bắt một gái mại dâm ở khu phố đèn đỏ.

She decided to leave her job as a hustler and start anew.

Cô quyết định rời công việc làm gái mại dâm và bắt đầu lại từ đầu.

The documentary shed light on the lives of hustlers in the city.

Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ cuộc sống của những người mại dâm ở thành phố.

02

Một người lão luyện trong việc bán hàng hung hãn hoặc giao dịch bất hợp pháp.

A person adept at aggressive selling or illicit dealing.

Ví dụ

The hustler convinced many people to buy his products.

Người bán hàng lừa đã thuyết phục nhiều người mua sản phẩm của anh ấy.

She was known as the neighborhood hustler for her persuasive skills.

Cô ấy được biết đến như người bán hàng lừa trong khu phố vì kỹ năng thuyết phục của mình.

The young man turned into a hustler to make quick money.

Chàng trai trẻ trở thành người bán hàng lừa để kiếm nhanh tiền.

Dạng danh từ của Hustler (Noun)

SingularPlural

Hustler

Hustlers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hustler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hustler

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.