Bản dịch của từ Hustler trong tiếng Việt
Hustler

Hustler (Noun)
Một gái điếm.
A prostitute.
The police arrested a hustler in the red-light district.
Cảnh sát bắt một gái mại dâm ở khu phố đèn đỏ.
She decided to leave her job as a hustler and start anew.
Cô quyết định rời công việc làm gái mại dâm và bắt đầu lại từ đầu.
The documentary shed light on the lives of hustlers in the city.
Bộ phim tài liệu làm sáng tỏ cuộc sống của những người mại dâm ở thành phố.
The hustler convinced many people to buy his products.
Người bán hàng lừa đã thuyết phục nhiều người mua sản phẩm của anh ấy.
She was known as the neighborhood hustler for her persuasive skills.
Cô ấy được biết đến như người bán hàng lừa trong khu phố vì kỹ năng thuyết phục của mình.
The young man turned into a hustler to make quick money.
Chàng trai trẻ trở thành người bán hàng lừa để kiếm nhanh tiền.
Dạng danh từ của Hustler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hustler | Hustlers |
Họ từ
Từ "hustler" có nghĩa là người làm việc chăm chỉ hoặc người lừa đảo, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "hustler" thường được dùng để chỉ một cá nhân quyết tâm kiếm tiền bằng mọi cách, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn là người lừa đảo. Phát âm của "hustler" tương tự trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi, phản ánh sự khác biệt trong tâm lý xã hội và văn hóa giữa hai khu vực.
Từ "hustler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hustle", xuất phát từ tiếng Hà Lan "husselen", mang nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "đẩy nhanh". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến những hoạt động tích cực hoặc khẩn trương nhằm kiếm sống. Qua thời gian, "hustler" được sử dụng để chỉ những người liều lĩnh, khéo léo trong việc đạt được mục tiêu bằng nhiều phương thức khác nhau, đôi khi là không chính thức hoặc phi đạo đức, phản ánh sự khéo léo và quyết tâm trong cuộc sống hiện đại.
Từ "hustler" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, mà thường xuất hiện trong các bài liên quan đến thế giới kinh doanh, khởi nghiệp hoặc văn hóa đường phố. Trong phần Nói và Viết, "hustler" thường được dùng để chỉ những người có tinh thần khởi nghiệp, thường làm việc chăm chỉ để đạt được thành công. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự kiên trì và tinh thần nỗ lực trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp