Bản dịch của từ Hydrofoil trong tiếng Việt

Hydrofoil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrofoil (Noun)

hˈaɪdɹəfɔɪl
hˈaɪdɹəfɔɪl
01

Một chiếc thuyền có thân tàu được lắp bên dưới các cánh gạt (lá) có hình dạng giúp nâng thân tàu lên khỏi mặt nước với tốc độ nhanh.

A boat whose hull is fitted underneath with shaped vanes foils which lift the hull clear of the water at speed.

Ví dụ

The hydrofoil ferry in New York is very popular among commuters.

Tàu hydrofoil ở New York rất phổ biến trong số người đi làm.

Hydrofoils do not operate well in rough sea conditions.

Tàu hydrofoil không hoạt động tốt trong điều kiện biển động.

Is the hydrofoil service in San Francisco reliable for tourists?

Dịch vụ tàu hydrofoil ở San Francisco có đáng tin cậy cho khách du lịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrofoil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrofoil

Không có idiom phù hợp