Bản dịch của từ Hydroid trong tiếng Việt
Hydroid

Hydroid (Adjective)
The hydroid species in the ocean exhibit unique social behaviors.
Các loài hydroid trong đại dương thể hiện hành vi xã hội độc đáo.
Researchers study the hydroid colonies to understand their social interactions.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu các tổ đàn hydroid để hiểu về tương tác xã hội của chúng.
Hydroid organisms form intricate social structures within their marine communities.
Các sinh vật hydroid hình thành cấu trúc xã hội phức tạp trong cộng đồng biển của chúng.
Hydroid (Noun)
Một tập hợp của một trật tự bao gồm hydras. chúng được phân biệt bởi sự thống trị của giai đoạn polyp.
A coelenterate of an order which includes the hydras they are distinguished by the dominance of the polyp phase.
Hydroids are small marine creatures that form colonies for protection.
Hydroids là những sinh vật biển nhỏ tạo thành các đàn để bảo vệ.
The hydroid colony provides shelter for various species in the ocean.
Đàn hydroid cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài trong đại dương.
Scientists study the behavior of hydroids to understand their social structure.
Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của hydroids để hiểu cấu trúc xã hội của chúng.
Họ từ
Hydroid là tên gọi dùng để chỉ các sinh vật biển thuộc lớp hydrozoa, có cấu trúc cơ thể phức tạp và thường sống dưới dạng thuộc địa. Chúng bao gồm các dạng đa bào và có thể có hình thái giống như sứa, như là yếu tố điển hình trong chu kỳ sống của chúng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ điệu, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng hầu như không thay đổi.
Từ "hydroid" có nguồn gốc từ gốc Latin "hydra", có nghĩa là nước, kết hợp với hậu tố Hy Lạp "-oid", nghĩa là hình dạng hoặc giống như. Từ nguyên này gợi nhớ đến các sinh vật nước, đặc biệt là trong ngành sinh học. "Hydroid" thường được sử dụng để chỉ các dạng sống thuộc lớp Hydrozoa, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc sinh học và môi trường sống nước. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thấu hiểu về sự đa dạng sinh học trong môi trường thủy sinh.
Từ "hydroid" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh sinh học và sinh thái, thường nhắc đến các loài thuộc lớp thủy sinh như polyp và tổ chức của chúng. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong các đoạn văn khoa học trong phần Viết và Nói. "Hydroid" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hệ sinh thái nước để mô tả cấu trúc và chức năng của các loài động vật này, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và giá trị môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp