Bản dịch của từ Hydroid trong tiếng Việt

Hydroid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydroid (Adjective)

hˈaɪdɹɔɪd
hˈaɪdɹɔɪd
01

Liên quan đến coelenterates của nhóm hydroid.

Relating to coelenterates of the hydroid group.

Ví dụ

The hydroid species in the ocean exhibit unique social behaviors.

Các loài hydroid trong đại dương thể hiện hành vi xã hội độc đáo.

Researchers study the hydroid colonies to understand their social interactions.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu các tổ đàn hydroid để hiểu về tương tác xã hội của chúng.

Hydroid organisms form intricate social structures within their marine communities.

Các sinh vật hydroid hình thành cấu trúc xã hội phức tạp trong cộng đồng biển của chúng.

Hydroid (Noun)

hˈaɪdɹɔɪd
hˈaɪdɹɔɪd
01

Một tập hợp của một trật tự bao gồm hydras. chúng được phân biệt bởi sự thống trị của giai đoạn polyp.

A coelenterate of an order which includes the hydras they are distinguished by the dominance of the polyp phase.

Ví dụ

Hydroids are small marine creatures that form colonies for protection.

Hydroids là những sinh vật biển nhỏ tạo thành các đàn để bảo vệ.

The hydroid colony provides shelter for various species in the ocean.

Đàn hydroid cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài trong đại dương.

Scientists study the behavior of hydroids to understand their social structure.

Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của hydroids để hiểu cấu trúc xã hội của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydroid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydroid

Không có idiom phù hợp