Bản dịch của từ Polyp trong tiếng Việt
Polyp

Polyp (Noun)
The doctor found a polyp during the routine colonoscopy.
Bác sĩ phát hiện một polyp trong quá trình kiểm tra định kỳ ruột kết.
She underwent a minor surgery to remove the benign polyp.
Cô ấy phải trải qua một ca phẫu thuật nhỏ để loại bỏ polyp lành tính.
The polyp was successfully removed without any complications.
Polyp đã được loại bỏ thành công mà không gặp phải bất kỳ biến chứng nào.
The doctor discovered a polyp during the routine check-up.
Bác sĩ phát hiện một polyp trong quá trình kiểm tra định kỳ.
She underwent a minor surgery to remove the polyp.
Cô ấy phải trải qua một ca phẫu thuật nhỏ để loại bỏ polyp.
Một dạng ít vận động đơn độc hoặc thuộc địa của động vật có ruột như hải quỳ, thường có thân hình cột với miệng ở trên được bao quanh bởi một vòng xúc tu. ở một số loài, polyp là một giai đoạn trong vòng đời xen kẽ với giai đoạn trung gian.
A solitary or colonial sedentary form of a coelenterate such as a sea anemone typically having a columnar body with the mouth uppermost surrounded by a ring of tentacles in some species polyps are a phase in the life cycle which alternates with a medusoid phase.
The coral reef is home to various polyps, including sea anemones.
Rạn san hô là nơi trú ngụ của nhiều loài polyp, bao gồm cả hải quỳ.
Scientists study the behavior of polyps in social groups for research.
Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của polyp trong các nhóm xã hội cho mục tiêu nghiên cứu.
The reproduction process of colonial polyps is fascinating to observe.
Quá trình sinh sản của polyp đa cư trú thú vị để quan sát.
The coral reef is home to various polyps and marine life.
Rạn san hô là nơi sống của nhiều sợi san hô và sinh vật biển.
The polyp's tentacles help in capturing food from the water.
Các sợi san hô giúp trong việc bắt mồi từ nước.
Dạng danh từ của Polyp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polyp | Polyps |
Họ từ
Polyp là một thuật ngữ sinh học chỉ một dạng bướu hay khối bất thường có thể xuất hiện trong cơ thể, thường là trong niêm mạc của ruột, dạ dày hoặc mũi. Polyp có thể vô hại nhưng cũng có khả năng phát triển thành ung thư. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với cùng một hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực y học hoặc sinh học cụ thể.
Từ "polyp" xuất phát từ tiếng Latinh "polypus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "polupous", nghĩa là "nhiều chân". Cấu trúc từ này được hình thành từ "poly-" (nhiều) và "pous" (chân). Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ các sinh vật có dạng chân dễ thấy trong tự nhiên. Trong y học, "polyp" hiện nay thường chỉ các khối u lành tính nổi lên từ niêm mạc của cơ quan trong cơ thể con người, phản ánh đặc điểm về sự phình ra hoặc mở rộng của mô.
Từ "polyp" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và y tế, nhất là trong phần đọc và nói. "Polyp" thường được sử dụng để chỉ khối u không ác tính hình thành từ niêm mạc trong các bộ phận của cơ thể như ruột hoặc mũi. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về sinh học và y học, gây ảnh hưởng đến sự hiểu biết về sức khỏe và bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp