Bản dịch của từ Polyp trong tiếng Việt

Polyp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyp (Noun)

pˈɑləp
pˈɑlɪp
01

Một khối u nhỏ, thường lành tính và có cuống nhô ra khỏi màng nhầy.

A small growth usually benign and with a stalk protruding from a mucous membrane.

Ví dụ

The doctor found a polyp during the routine colonoscopy.

Bác sĩ phát hiện một polyp trong quá trình kiểm tra định kỳ ruột kết.

She underwent a minor surgery to remove the benign polyp.

Cô ấy phải trải qua một ca phẫu thuật nhỏ để loại bỏ polyp lành tính.

The polyp was successfully removed without any complications.

Polyp đã được loại bỏ thành công mà không gặp phải bất kỳ biến chứng nào.

The doctor discovered a polyp during the routine check-up.

Bác sĩ phát hiện một polyp trong quá trình kiểm tra định kỳ.

She underwent a minor surgery to remove the polyp.

Cô ấy phải trải qua một ca phẫu thuật nhỏ để loại bỏ polyp.

02

Một dạng ít vận động đơn độc hoặc thuộc địa của động vật có ruột như hải quỳ, thường có thân hình cột với miệng ở trên được bao quanh bởi một vòng xúc tu. ở một số loài, polyp là một giai đoạn trong vòng đời xen kẽ với giai đoạn trung gian.

A solitary or colonial sedentary form of a coelenterate such as a sea anemone typically having a columnar body with the mouth uppermost surrounded by a ring of tentacles in some species polyps are a phase in the life cycle which alternates with a medusoid phase.

Ví dụ

The coral reef is home to various polyps, including sea anemones.

Rạn san hô là nơi trú ngụ của nhiều loài polyp, bao gồm cả hải quỳ.

Scientists study the behavior of polyps in social groups for research.

Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của polyp trong các nhóm xã hội cho mục tiêu nghiên cứu.

The reproduction process of colonial polyps is fascinating to observe.

Quá trình sinh sản của polyp đa cư trú thú vị để quan sát.

The coral reef is home to various polyps and marine life.

Rạn san hô là nơi sống của nhiều sợi san hô và sinh vật biển.

The polyp's tentacles help in capturing food from the water.

Các sợi san hô giúp trong việc bắt mồi từ nước.

Dạng danh từ của Polyp (Noun)

SingularPlural

Polyp

Polyps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyp

Không có idiom phù hợp