Bản dịch của từ Hydrometry trong tiếng Việt
Hydrometry

Hydrometry (Noun)
Ngành khoa học liên quan đến việc đo mực nước trong các vùng nước tự nhiên hoặc kiểm tra dòng chảy của chất lỏng.
The branch of science concerned with the measurement of water levels in natural bodies of water or the examination of the flow of liquids.
Hydrometry helps us understand flooding risks in the city of Houston.
Thủy văn học giúp chúng ta hiểu về rủi ro lũ lụt ở Houston.
Hydrometry does not measure air quality in urban environments.
Thủy văn học không đo lường chất lượng không khí ở đô thị.
What role does hydrometry play in managing water resources effectively?
Thủy văn học đóng vai trò gì trong việc quản lý tài nguyên nước hiệu quả?
Họ từ
Thủy văn học (hydrometry) là ngành khoa học nghiên cứu và đo lường các thuộc tính của nước, bao gồm lưu lượng, mực nước và nhiệt độ của các dòng chảy, hồ, và nguồn nước khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "hydrometry" trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "hydrometry" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" (ὕδωρ) có nghĩa là "nước" và "metry" (μετρία) có nghĩa là "đo lường". Từ này được tạo ra để mô tả việc đo lường các thuộc tính của nước, chẳng hạn như mật độ và lưu lượng. Trong lịch sử, hydrometry đã đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như thủy văn và môi trường, do đó, nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học liên quan đến nước.
Hydrometry là thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài liên quan đến môi trường và thủy văn. Trong phần Nói, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về các chủ đề khoa học tự nhiên. Ngoài ra, hydrometry thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, kỹ thuật thủy lực và quản lý tài nguyên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp