Bản dịch của từ Hydroxy trong tiếng Việt
Hydroxy

Hydroxy (Noun)
Một hợp chất hóa học có chứa một nhóm hydroxyl.
Hydroxy compounds are used in many social health products today.
Các hợp chất hydroxy được sử dụng trong nhiều sản phẩm sức khỏe xã hội ngày nay.
Many people do not understand hydroxy's role in social health.
Nhiều người không hiểu vai trò của hydroxy trong sức khỏe xã hội.
What are the benefits of hydroxy in social wellness programs?
Lợi ích của hydroxy trong các chương trình sức khỏe xã hội là gì?
Hydroxy (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một hợp chất có chứa nhóm hydroxyl.
Relating to or denoting a compound containing hydroxyl groups.
Hydroxy compounds are essential in many social science research studies.
Các hợp chất hydroxy rất cần thiết trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Hydroxy groups do not always improve social interactions in compounds.
Các nhóm hydroxy không phải lúc nào cũng cải thiện các tương tác xã hội trong hợp chất.
Are hydroxy compounds used in social behavior studies by researchers?
Có phải các hợp chất hydroxy được sử dụng trong các nghiên cứu hành vi xã hội?
Họ từ
Từ "hydroxy" là một tiền tố trong hóa học, được sử dụng để chỉ sự hiện diện của nhóm hydroxyl (-OH) trong phân tử. Đây là một gốc hóa học quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học và được tìm thấy trong các hợp chất hữu cơ, như rượu và phenol. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, mặc dù người nói có thể phát âm một cách khác nhau trong ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "hydroxy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hydro", có nghĩa là "nước", kết hợp với đuôi "-oxy" từ tiếng Hy Lạp "oxus", nghĩa là "mùi chua", liên quan đến oxy. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc hóa học của nhóm hydroxy (-OH), nơi có một nguyên tử oxy liên kết với một nguyên tử hydro. Trong lịch sử, nhóm chức này đã được nghiên cứu rộng rãi trong hóa học hữu cơ và dược phẩm, ngày nay thường được sử dụng để chỉ các hợp chất có chứa nhóm hydroxy, góp phần quan trọng trong lĩnh vực hóa học và sinh học.
Từ "hydroxy" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hóa học, sinh học và y học, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc hóa học hoặc tác dụng của thuốc. Trong phần Đọc, "hydroxy" thường liên quan đến các nghiên cứu hoặc tài liệu kỹ thuật. Trong phần Viết và Nói, từ này tiềm ẩn trong các chủ đề về sức khỏe và hóa chất, đặc biệt khi thảo luận về dược phẩm hoặc thực phẩm chức năng.