Bản dịch của từ Hygrometry trong tiếng Việt
Hygrometry
Hygrometry (Noun)
Ngành vật lý hoặc công nghệ liên quan đến việc đo lường và giải thích độ ẩm của khí quyển.
The branch of physics or technology dealing with the measurement and interpretation of the humidity of the atmosphere.
Hygrometry plays a crucial role in weather forecasting for urban areas.
Hygrometry đóng vai trò quan trọng trong dự báo thời tiết cho khu đô thị.
Hygrometry does not affect social gatherings during dry seasons in California.
Hygrometry không ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội trong mùa khô ở California.
How does hygrometry impact health in densely populated cities like Tokyo?
Hygrometry ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào ở các thành phố đông dân như Tokyo?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hygrometry cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp