Bản dịch của từ Hygrometry trong tiếng Việt

Hygrometry

Noun [U/C]

Hygrometry (Noun)

haɪgɹˈɑmɪtɹi
haɪgɹˈɑmɪtɹi
01

Ngành vật lý hoặc công nghệ liên quan đến việc đo lường và giải thích độ ẩm của khí quyển.

The branch of physics or technology dealing with the measurement and interpretation of the humidity of the atmosphere.

Ví dụ

Hygrometry plays a crucial role in weather forecasting for urban areas.

Hygrometry đóng vai trò quan trọng trong dự báo thời tiết cho khu đô thị.

Hygrometry does not affect social gatherings during dry seasons in California.

Hygrometry không ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội trong mùa khô ở California.

How does hygrometry impact health in densely populated cities like Tokyo?

Hygrometry ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào ở các thành phố đông dân như Tokyo?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hygrometry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hygrometry

Không có idiom phù hợp