Bản dịch của từ Hygrometry trong tiếng Việt
Hygrometry

Hygrometry (Noun)
Ngành vật lý hoặc công nghệ liên quan đến việc đo lường và giải thích độ ẩm của khí quyển.
The branch of physics or technology dealing with the measurement and interpretation of the humidity of the atmosphere.
Hygrometry plays a crucial role in weather forecasting for urban areas.
Hygrometry đóng vai trò quan trọng trong dự báo thời tiết cho khu đô thị.
Hygrometry does not affect social gatherings during dry seasons in California.
Hygrometry không ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ xã hội trong mùa khô ở California.
How does hygrometry impact health in densely populated cities like Tokyo?
Hygrometry ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào ở các thành phố đông dân như Tokyo?
Hygrometry là một thuật ngữ khoa học liên quan đến việc đo độ ẩm trong không khí hoặc các chất khí khác. Thực tế, hygrometry được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khí tượng học, nông nghiệp và công nghệ môi trường. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể tồn tại sự khác biệt nhẹ về cách phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
Từ "hygrometry" xuất phát từ gốc Latin "hygros" có nghĩa là "ẩm" và "metria" từ tiếng Hy Lạp "metron", nghĩa là "đo". Kỹ thuật này, nghiên cứu sự ẩm ướt trong không khí, đã có lịch sử lâu dài từ thời kỳ khoa học đầu tiên. Sự phát triển của hygrometry không chỉ liên quan đến việc đo lượng ẩm mà còn ảnh hưởng đến các lĩnh vực như khí tượng học và môi trường. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tích hợp giữa khoa học tự nhiên và các ứng dụng thực tiễn trong đời sống.
Từ "hygrometry" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khí tượng học hoặc nghiên cứu môi trường. Trong phần Nói và Viết, khả năng xuất hiện thường phụ thuộc vào các chủ đề khoa học hoặc công nghệ. Ngoài ra, "hygrometry" thường được sử dụng trong các thảo luận kỹ thuật về độ ẩm không khí trong các lĩnh vực như nông nghiệp, khí tượng và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp