Bản dịch của từ Hypergolic trong tiếng Việt

Hypergolic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypergolic (Adjective)

haɪpəɹgˈɑlɪk
haɪpəɹgˈɑlɪk
01

(của chất đẩy tên lửa) tự bốc cháy khi trộn với chất khác.

Of a rocket propellant igniting spontaneously on mixing with another substance.

Ví dụ

Hypergolic fuels ignite instantly when mixed, ensuring rocket reliability.

Nhiên liệu hypergolic bùng cháy ngay lập tức khi trộn, đảm bảo độ tin cậy của tên lửa.

Hypergolic propellants do not require ignition systems in rockets.

Nhiên liệu hypergolic không cần hệ thống đánh lửa trong tên lửa.

Are hypergolic fuels safer than traditional rocket propellants for social use?

Nhiên liệu hypergolic có an toàn hơn nhiên liệu tên lửa truyền thống cho mục đích xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypergolic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypergolic

Không có idiom phù hợp