Bản dịch của từ Hyperlocal trong tiếng Việt

Hyperlocal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperlocal (Adjective)

hˈaɪpɚlˌɑkət
hˈaɪpɚlˌɑkət
01

Liên quan đến hoặc tập trung vào các vấn đề liên quan đến một cộng đồng nhỏ hoặc khu vực địa lý.

Relating to or focusing on matters concerning a small community or geographical area.

Ví dụ

The hyperlocal news covered our neighborhood's annual block party last week.

Tin tức địa phương đã đưa tin về lễ hội khu phố hàng năm tuần trước.

Hyperlocal issues often get ignored by larger media outlets.

Các vấn đề địa phương thường bị các phương tiện truyền thông lớn bỏ qua.

What hyperlocal events are happening in our community this month?

Những sự kiện địa phương nào đang diễn ra trong cộng đồng chúng ta tháng này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperlocal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperlocal

Không có idiom phù hợp