Bản dịch của từ Hyperpigmentation trong tiếng Việt
Hyperpigmentation
Hyperpigmentation (Noun)
Sự sản sinh melanin dư thừa gây ra các mảng tối trên da.
The production of excess melanin causing dark patches on the skin.
Hyperpigmentation can be a result of sun exposure without protection.
Sự thâm nám có thể là kết quả của việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mà không có bảo vệ.
Many people seek treatments to reduce hyperpigmentation on their faces.
Nhiều người tìm kiếm các liệu pháp để giảm sự thâm nám trên khuôn mặt của họ.
Hyperpigmentation can affect one's confidence due to skin discoloration.
Sự thâm nám có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của một người do sự thay đổi màu da.
Hyperpigmentation (Noun Uncountable)
Hyperpigmentation can affect one's confidence in social situations.
Sự thâm nám có thể ảnh hưởng đến tự tin của một người trong các tình huống xã hội.
She sought treatment for her hyperpigmentation before attending the social event.
Cô ấy tìm kiếm điều trị cho vấn đề thâm nám của mình trước khi tham dự sự kiện xã hội.
Hyperpigmentation can be a common concern for individuals in social settings.
Thâm nám có thể là một vấn đề phổ biến đối với cá nhân trong các bối cảnh xã hội.
Họ từ
Hyperpigmentation là tình trạng da xuất hiện mảng tối màu lớn hơn hoặc bằng mức độ sắc tố da bình thường, thường xuyên là do sự tích tụ melanin. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, viêm da, hoặc rối loạn nội tiết tố. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự phân biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm. Hyperpigmentation được sử dụng trong các lĩnh vực y học, da liễu và thẩm mỹ.
Từ "hyperpigmentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "hyper-" nghĩa là "quá mức" và "pigmentatio" có nghĩa là "sự nhuộm màu". Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng gia tăng sắc tố da, thường là kết quả của sự sản xuất melanin dư thừa. Khái niệm này đã được áp dụng trong y học và da liễu để chỉ các vết nám hoặc đốm trên da, phản ánh sự hiểu biết tiến bộ về các cơ chế sinh lý liên quan đến sắc tố.
Từ "hyperpigmentation" xuất hiện ít trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp đời sống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và da liễu, thường xuất hiện trong các bài văn về y học hoặc thẩm mỹ. Ngoài ra, "hyperpigmentation" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến các bệnh lý da, sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp