Bản dịch của từ Hyperpigmentation trong tiếng Việt
Hyperpigmentation

Hyperpigmentation(Noun Uncountable)
Hyperpigmentation(Noun)
Sự sản sinh melanin dư thừa gây ra các mảng tối trên da.
The production of excess melanin causing dark patches on the skin.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Hyperpigmentation là tình trạng da xuất hiện mảng tối màu lớn hơn hoặc bằng mức độ sắc tố da bình thường, thường xuyên là do sự tích tụ melanin. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, viêm da, hoặc rối loạn nội tiết tố. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự phân biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm. Hyperpigmentation được sử dụng trong các lĩnh vực y học, da liễu và thẩm mỹ.
Từ "hyperpigmentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "hyper-" nghĩa là "quá mức" và "pigmentatio" có nghĩa là "sự nhuộm màu". Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng gia tăng sắc tố da, thường là kết quả của sự sản xuất melanin dư thừa. Khái niệm này đã được áp dụng trong y học và da liễu để chỉ các vết nám hoặc đốm trên da, phản ánh sự hiểu biết tiến bộ về các cơ chế sinh lý liên quan đến sắc tố.
Từ "hyperpigmentation" xuất hiện ít trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp đời sống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và da liễu, thường xuất hiện trong các bài văn về y học hoặc thẩm mỹ. Ngoài ra, "hyperpigmentation" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến các bệnh lý da, sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
Họ từ
Hyperpigmentation là tình trạng da xuất hiện mảng tối màu lớn hơn hoặc bằng mức độ sắc tố da bình thường, thường xuyên là do sự tích tụ melanin. Tình trạng này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, viêm da, hoặc rối loạn nội tiết tố. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự phân biệt rõ rệt về hình thức viết và phát âm. Hyperpigmentation được sử dụng trong các lĩnh vực y học, da liễu và thẩm mỹ.
Từ "hyperpigmentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "hyper-" nghĩa là "quá mức" và "pigmentatio" có nghĩa là "sự nhuộm màu". Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng gia tăng sắc tố da, thường là kết quả của sự sản xuất melanin dư thừa. Khái niệm này đã được áp dụng trong y học và da liễu để chỉ các vết nám hoặc đốm trên da, phản ánh sự hiểu biết tiến bộ về các cơ chế sinh lý liên quan đến sắc tố.
Từ "hyperpigmentation" xuất hiện ít trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp đời sống hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và da liễu, thường xuất hiện trong các bài văn về y học hoặc thẩm mỹ. Ngoài ra, "hyperpigmentation" thường được thảo luận trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến các bệnh lý da, sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
