Bản dịch của từ Hyperpigmentation trong tiếng Việt

Hyperpigmentation

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperpigmentation (Noun)

01

Sự sản sinh melanin dư thừa gây ra các mảng tối trên da.

The production of excess melanin causing dark patches on the skin.

Ví dụ

Hyperpigmentation can be a result of sun exposure without protection.

Sự thâm nám có thể là kết quả của việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời mà không có bảo vệ.

Many people seek treatments to reduce hyperpigmentation on their faces.

Nhiều người tìm kiếm các liệu pháp để giảm sự thâm nám trên khuôn mặt của họ.

Hyperpigmentation can affect one's confidence due to skin discoloration.

Sự thâm nám có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của một người do sự thay đổi màu da.

Hyperpigmentation (Noun Uncountable)

01

Tình trạng da có những mảng sẫm màu do sản sinh quá nhiều melanin.

The condition of having dark patches on the skin due to excess melanin production.

Ví dụ

Hyperpigmentation can affect one's confidence in social situations.

Sự thâm nám có thể ảnh hưởng đến tự tin của một người trong các tình huống xã hội.

She sought treatment for her hyperpigmentation before attending the social event.

Cô ấy tìm kiếm điều trị cho vấn đề thâm nám của mình trước khi tham dự sự kiện xã hội.

Hyperpigmentation can be a common concern for individuals in social settings.

Thâm nám có thể là một vấn đề phổ biến đối với cá nhân trong các bối cảnh xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperpigmentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperpigmentation

Không có idiom phù hợp