Bản dịch của từ Hypersonic trong tiếng Việt

Hypersonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypersonic (Adjective)

haɪpɚsˈɑnɪk
haɪpəɹsˈɑnɪk
01

Liên quan đến tốc độ lớn hơn năm lần tốc độ âm thanh (mach 5).

Relating to speeds of more than five times the speed of sound mach 5.

Ví dụ

The hypersonic travel technology could change social interactions globally.

Công nghệ du lịch siêu thanh có thể thay đổi các tương tác xã hội toàn cầu.

Hypersonic speeds do not guarantee equal access for all communities.

Tốc độ siêu thanh không đảm bảo quyền truy cập bình đẳng cho tất cả cộng đồng.

Are hypersonic vehicles safe for social transportation in cities?

Các phương tiện siêu thanh có an toàn cho giao thông xã hội trong thành phố không?

02

Liên quan đến tần số âm thanh trên khoảng một nghìn triệu hertz.

Relating to sound frequencies above about a thousand million hertz.

Ví dụ

Hypersonic sound waves can impact social communication technology in 2025.

Sóng âm siêu âm có thể ảnh hưởng đến công nghệ giao tiếp xã hội vào năm 2025.

Hypersonic frequencies do not help in improving social media interactions.

Tần số siêu âm không giúp cải thiện tương tác trên mạng xã hội.

Are hypersonic technologies changing how we connect socially today?

Công nghệ siêu âm có đang thay đổi cách chúng ta kết nối xã hội không?

Dạng tính từ của Hypersonic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hypersonic

Siêu thanh

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypersonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypersonic

Không có idiom phù hợp