Bản dịch của từ Mach trong tiếng Việt

Mach

Noun [U/C]Verb

Mach (Noun)

mˈɑk
mˈɑk
01

Một cỗ máy hoặc vật thể khác nơi một phần công việc được thực hiện hoặc thực hiện

A machine or other object where a piece of work is performed or made

Ví dụ

The sewing mach broke down during the fashion show.

Máy may hỏng trong buổi trình diễn thời trang.

The coffee mach at the cafe makes delicious espresso.

Máy pha cà phê tại quán cà phê tạo ra espresso ngon.

02

Một người rất có tay nghề cao trong một lĩnh vực cụ thể

A person who is very skilled in a particular area

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Mach (Verb)

mˈɑk
mˈɑk
01

Làm cái gì đó bằng cách uốn cong hoặc tạo hình một vật liệu như gỗ hoặc kim loại

To make something by bending or shaping a material such as wood or metal

Ví dụ

He machined a wooden table for the community center.

Anh ta gia công một cái bàn gỗ cho trung tâm cộng đồng.

The volunteers machined metal parts for the charity event.

Các tình nguyện viên gia công các bộ phận kim loại cho sự kiện từ thiện.

02

Làm cái gì đó bằng cách cắt hoặc tạo hình kim loại, gỗ, v.v.

To make something by cutting or shaping metal wood etc

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mach

Không có idiom phù hợp