Bản dịch của từ Mách trong tiếng Việt
Mách

Mách(Verb)
Nói cho người khác biết điều đối với người đó là cần thiết, có lợi
To tell someone about something because it is necessary or would be helpful for them to know (to inform or give a tip/heads-up)
Nói cho người trên biết lỗi của người dưới
To report someone’s mistakes or bad behavior to a superior (to tell on someone)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
mách: (formal) to inform, to tip off; (informal) to snitch. Từ loại: động từ. Động từ chỉ hành động tiết lộ thông tin, báo cho ai biết việc gì, thường về lỗi, bí mật hoặc tin cần chú ý. Dùng dạng formal khi thông báo lịch sự, chuyên nghiệp hoặc báo cáo; dùng informal khi nói thân mật, chỉ việc “mách lẻo” hoặc “bóc phốt” giữa bạn bè, mang sắc thái tiêu cực hoặc đùa cợt.
mách: (formal) to inform, to tip off; (informal) to snitch. Từ loại: động từ. Động từ chỉ hành động tiết lộ thông tin, báo cho ai biết việc gì, thường về lỗi, bí mật hoặc tin cần chú ý. Dùng dạng formal khi thông báo lịch sự, chuyên nghiệp hoặc báo cáo; dùng informal khi nói thân mật, chỉ việc “mách lẻo” hoặc “bóc phốt” giữa bạn bè, mang sắc thái tiêu cực hoặc đùa cợt.
