Bản dịch của từ Mach trong tiếng Việt
Mach

Mach (Noun)
The sewing mach broke down during the fashion show.
Máy may hỏng trong buổi trình diễn thời trang.
The coffee mach at the cafe makes delicious espresso.
Máy pha cà phê tại quán cà phê tạo ra espresso ngon.
The ATM mach outside the bank was out of order.
Máy ATM bên ngoài ngân hàng đã hỏng.
Một người rất có tay nghề cao trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who is very skilled in a particular area.
John is a mach in social media marketing strategies.
John là một người rất giỏi trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
She is not a mach in public speaking.
Cô ấy không phải là một người rất giỏi trong diễn thuyết công khai.
Is Mark a mach in community engagement activities?
Mark có phải là một người rất giỏi trong các hoạt động gắn kết cộng đồng không?
She is a math mach, always acing her exams.
Cô ấy là một chuyên gia toán, luôn đạt điểm cao trong kỳ thi.
He is not a mach in history, struggling with dates.
Anh ấy không phải là chuyên gia về lịch sử, gặp khó khăn với các ngày tháng.
Mach (Verb)
He machined a wooden table for the community center.
Anh ta gia công một cái bàn gỗ cho trung tâm cộng đồng.
The volunteers machined metal parts for the charity event.
Các tình nguyện viên gia công các bộ phận kim loại cho sự kiện từ thiện.
She machined a sculpture for the art exhibition.
Cô ấy gia công một bức tượng cho triển lãm nghệ thuật.
Workers will mach metal pieces for the new community center project.
Công nhân sẽ chế tạo các mảnh kim loại cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
They did not mach wood for the playground last month.
Họ không chế tạo gỗ cho sân chơi tháng trước.
Did the students mach the materials for the social project?
Các sinh viên có chế tạo nguyên liệu cho dự án xã hội không?
She machined a metal part for her engineering project.
Cô ấy gia công một bộ phận kim loại cho dự án kỹ thuật của mình.
He didn't machine the wooden sculpture due to lack of tools.
Anh ấy không gia công tác phẩm điêu khắc gỗ vì thiếu dụng cụ.
Từ "mach" trong tiếng Anh có nghĩa là một đơn vị đo lường tốc độ tương ứng với tốc độ âm thanh trong không khí, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không và cơ khí. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /mɑːk/, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "Mach" để chỉ tỷ lệ này, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật. "Mach" còn được viết hoa để chỉ tỷ lệ cụ thể, như Mach 1, Mach 2, v.v., phản ánh tốc độ so với tốc độ âm thanh.
Từ "mach" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "machina", có nghĩa là "cỗ máy" hoặc "công cụ". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "mach" thường được sử dụng để chỉ tốc độ so với tốc độ âm thanh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về chuyển động và năng lượng mà một cỗ máy tạo ra khi di chuyển với tốc độ lớn.
Từ "mach" trong ngữ cảnh IELTS xuất hiện phổ biến trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về khoa học và công nghệ, nơi có thể liên quan đến tốc độ hoặc quy trình. Trong cuộc sống hàng ngày, "mach" thường được sử dụng trong các lĩnh vực hàng không, quân sự và thể thao để chỉ tốc độ bay hoặc di chuyển. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật và tin tức chuyên ngành, thể hiện sự chính xác về tốc độ của phương tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp