Bản dịch của từ Mach trong tiếng Việt
Mach
Mach (Noun)
The sewing mach broke down during the fashion show.
Máy may hỏng trong buổi trình diễn thời trang.
The coffee mach at the cafe makes delicious espresso.
Máy pha cà phê tại quán cà phê tạo ra espresso ngon.
Một người rất có tay nghề cao trong một lĩnh vực cụ thể
A person who is very skilled in a particular area
Mach (Verb)
He machined a wooden table for the community center.
Anh ta gia công một cái bàn gỗ cho trung tâm cộng đồng.
The volunteers machined metal parts for the charity event.
Các tình nguyện viên gia công các bộ phận kim loại cho sự kiện từ thiện.
Làm cái gì đó bằng cách cắt hoặc tạo hình kim loại, gỗ, v.v.
To make something by cutting or shaping metal wood etc
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp