Bản dịch của từ Hyperthyroidism trong tiếng Việt

Hyperthyroidism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperthyroidism (Noun)

haɪpəɹɵˈaɪɹɔɪdɪzəm
haɪpəɹɵˈaɪɹɔɪdɪzəm
01

Tuyến giáp hoạt động quá mức, dẫn đến nhịp tim nhanh và tăng tốc độ trao đổi chất.

Overactivity of the thyroid gland resulting in a rapid heartbeat and an increased rate of metabolism.

Ví dụ

Hyperthyroidism can cause anxiety and stress in social situations.

Cường giáp có thể gây lo âu và căng thẳng trong các tình huống xã hội.

Many people do not understand hyperthyroidism's effects on social interactions.

Nhiều người không hiểu tác động của cường giáp đến các tương tác xã hội.

Is hyperthyroidism common among young adults in social settings?

Cường giáp có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperthyroidism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperthyroidism

Không có idiom phù hợp