Bản dịch của từ Hyperthyroidism trong tiếng Việt
Hyperthyroidism

Hyperthyroidism (Noun)
Tuyến giáp hoạt động quá mức, dẫn đến nhịp tim nhanh và tăng tốc độ trao đổi chất.
Overactivity of the thyroid gland resulting in a rapid heartbeat and an increased rate of metabolism.
Hyperthyroidism can cause anxiety and stress in social situations.
Cường giáp có thể gây lo âu và căng thẳng trong các tình huống xã hội.
Many people do not understand hyperthyroidism's effects on social interactions.
Nhiều người không hiểu tác động của cường giáp đến các tương tác xã hội.
Is hyperthyroidism common among young adults in social settings?
Cường giáp có phổ biến trong giới trẻ ở các bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Cường giáp là một rối loạn nội tiết trong đó tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine (T4) dư thừa, dẫn đến một loạt các triệu chứng vật lý và tâm lý như tăng nhịp tim, sụt cân, và lo âu. Cường giáp có thể ảnh hưởng đến người lớn và trẻ em, với nguyên nhân thường gặp bao gồm bệnh Graves và viêm tuyến giáp. Từ ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, sử dụng và ý nghĩa đều giống nhau.
Từ "hyperthyroidism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hyper-" có nghĩa là "quá mức" và "thyroid" xuất phát từ "thyreoeides", nghĩa là "hình khiên". Hormone thyroxine do tuyến giáp sản xuất có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Khái niệm "hyperthyroidism" xuất hiện để mô tả tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức, dẫn đến sản xuất hormone quá nhiều, gây ra các triệu chứng như tăng cân, lo âu và mệt mỏi. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng sự tăng cường hoạt động của tuyến giáp trong ngữ cảnh bệnh lý.
Hyperthyroidism là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tuyến giáp sản xuất hormone quá mức. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý nội tiết, chăm sóc sức khỏe, và nghiên cứu thuốc điều trị, đặc biệt trong các tài liệu y khoa và bài viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp