Bản dịch của từ Hyphenate trong tiếng Việt
Hyphenate

Hyphenate (Noun)
Một người hoạt động trong nhiều lĩnh vực hoặc nghề nghiệp.
A person who is active in more than one sphere or occupation.
In today's society, being a hyphenate is quite common.
Trong xã hội ngày nay, việc trở thành một gạch nối là khá phổ biến.
She is a successful hyphenate, balancing acting and entrepreneurship.
Cô ấy là một gạch nối thành công, cân bằng được giữa diễn xuất và kinh doanh.
The hyphenate excels in both music and sports.
Hyphenate vượt trội trong cả âm nhạc và thể thao.
Hyphenate (Verb)
In formal writing, it's important to hyphenate compound words correctly.
Trong văn bản trang trọng, điều quan trọng là phải gạch nối các từ ghép một cách chính xác.
When typing URLs, remember to hyphenate between words for clarity.
Khi gõ URL, hãy nhớ gạch nối giữa các từ cho rõ ràng.
She always forgets to hyphenate her double-barrelled surname on official documents.
Cô ấy luôn quên gạch nối họ có hai nòng của mình trên các tài liệu chính thức.
Dạng động từ của Hyphenate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hyphenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hyphenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hyphenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hyphenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hyphenating |
Họ từ
Từ "hyphenate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc nối hai hoặc nhiều từ lại với nhau bằng dấu gạch ngang (hyphen) để tạo thành một từ ghép hoặc để phân chia các phần của một từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hyphenate" được sử dụng tương tự, nhưng có những khác biệt nhỏ trong cách viết một số từ ghép. Sự khác biệt này thường liên quan đến quy tắc sử dụng dấu gạch ngang khi tạo thành các từ mới từ hai hoặc nhiều phần tử, phản ánh trong việc viết và phát âm trong từng phương ngữ.
Từ "hyphenate" có nguồn gốc từ động từ "hyphen", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "hyphen" có nghĩa là "để nối", kết hợp với hậu tố "-ate", thường chỉ hành động hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, "hyphen" chỉ dấu nối giữa các từ hoặc âm tiết. Việc "hyphenate" đề cập đến hành động sử dụng dấu nối, duy trì tính chính xác của ngữ nghĩa trong việc ghép nối từ ngữ, thể hiện sự chuyển mình từ một khái niệm đơn thuần sang sự ứng dụng cụ thể trong ngữ pháp hiện đại.
"Hyphenate" là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày cách kết hợp từ để tạo thành từ phức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là khi giảng dạy và biên soạn văn bản, nhằm diễn tả hành động kết nối hai từ hoặc hơn bằng dấu gạch nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp