Bản dịch của từ Hypnotist trong tiếng Việt

Hypnotist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypnotist (Noun)

hˈɪpnətɪst
hˈɪpnətɪst
01

Một người sử dụng thuật thôi miên để gây thôi miên ở ai đó, nhằm mục đích giải trí hoặc trị liệu.

A person who uses hypnotism to induce hypnosis in someone either for entertainment or therapy.

Ví dụ

The hypnotist helped John overcome his fear of public speaking.

Nhà thôi miên đã giúp John vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.

The hypnotist did not perform any tricks during the social event.

Nhà thôi miên đã không thực hiện bất kỳ trò lừa nào trong sự kiện xã hội.

Did the hypnotist really make people forget their names at the party?

Nhà thôi miên có thực sự khiến mọi người quên tên của họ tại bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Hypnotist (Noun)

SingularPlural

Hypnotist

Hypnotists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypnotist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypnotist

Không có idiom phù hợp