Bản dịch của từ Hypnotist trong tiếng Việt
Hypnotist

Hypnotist (Noun)
The hypnotist helped John overcome his fear of public speaking.
Nhà thôi miên đã giúp John vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.
The hypnotist did not perform any tricks during the social event.
Nhà thôi miên đã không thực hiện bất kỳ trò lừa nào trong sự kiện xã hội.
Did the hypnotist really make people forget their names at the party?
Nhà thôi miên có thực sự khiến mọi người quên tên của họ tại bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Hypnotist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hypnotist | Hypnotists |
Họ từ
"Hypnotist" là từ chỉ người thực hành liệu pháp thôi miên, với khả năng gây ra trạng thái thôi miên cho cá nhân nhằm mục đích chữa trị hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, “hypnotist” có thể liên quan đến nghệ sĩ biểu diễn, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến một chuyên gia y tế.
Từ "hypnotist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với hậu tố "-ist" chỉ người thực hiện một hành động nào đó. Từ nguyên "hypnos" có nghĩa là "giấc ngủ", phản ánh sự liên quan giữa trạng thái mê hoặc và sự thư giãn sâu. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến khi các nhà nghiên cứu như Franz Mesmer khám phá các phương pháp thôi miên. Hiện nay, "hypnotist" chỉ người chuyên thực hiện liệu pháp thôi miên để chữa trị hoặc nghiên cứu tâm lý.
Từ "hypnotist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống học thuật, nó thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học hoặc khi thảo luận về các phương pháp trị liệu thay thế. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các chương trình giải trí, như trình diễn thần giao cách cảm, nơi mà khả năng "nhập tâm" của một người được thể hiện rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp