Bản dịch của từ Hypocotyl trong tiếng Việt

Hypocotyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypocotyl (Noun)

haɪpəkˈɑtl
haɪpəkˈɑtl
01

Phần thân của cây phôi ở dưới cuống của lá mầm hoặc lá mầm và ngay phía trên rễ.

The part of the stem of an embryo plant beneath the stalks of the seed leaves or cotyledons and directly above the root.

Ví dụ

The hypocotyl of the bean plant grows above the soil quickly.

Phần thân của cây đậu mọc nhanh trên mặt đất.

The hypocotyl does not develop without proper soil nutrients.

Phần thân không phát triển nếu không có chất dinh dưỡng trong đất.

What role does the hypocotyl play in plant growth?

Vai trò của phần thân trong sự phát triển của cây là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypocotyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypocotyl

Không có idiom phù hợp