Bản dịch của từ Hypodermic trong tiếng Việt
Hypodermic
Hypodermic (Adjective)
Liên quan đến vùng ngay dưới da.
Relating to the region immediately beneath the skin.
The hypodermic injection was painless.
Việc tiêm dưới da không đau.
The hypodermic layer protects the body.
Lớp dưới da bảo vệ cơ thể.
The hypodermic needle is used in medical procedures.
Kim tiêm dưới da được sử dụng trong quy trình y tế.
Dạng tính từ của Hypodermic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hypodermic Dưới da | - | - |
Hypodermic (Noun)
The nurse administered the vaccine using a hypodermic needle.
Y tá tiêm vaccine bằng ống tiêm hypodermic.
The doctor disposed of the used hypodermic syringe safely.
Bác sĩ vứt ống tiêm hypodermic đã qua sử dụng một cách an toàn.
The hospital ordered a new batch of hypodermic needles.
Bệnh viện đặt hàng một lô ống tiêm hypodermic mới.
Họ từ
"Hypodermic" là một tính từ dùng để chỉ các hoạt động, dụng cụ hoặc quy trình liên quan đến việc tiêm thuốc hoặc chất lỏng vào dưới lớp da. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "hypo-" (dưới) và "derma" (da). Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "hypodermic" được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt về nghĩa cũng như cách dùng. Từ này thường được sử dụng trong y học, đặc biệt trong bối cảnh tiêm chích và thuốc tiêm.
Từ "hypodermic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hypo" có nghĩa là "dưới" và "derma" có nghĩa là "da". Xuất hiện vào thế kỷ 19, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các kỹ thuật tiêm hoặc điều trị nằm dưới lớp da. Ngày nay, "hypodermic" thường được liên kết với các ống tiêm và phương pháp tiêm, phản ánh sự phát triển của kỹ thuật y khoa liên quan đến việc đưa thuốc vào cơ thể qua lớp biểu bì.
Từ "hypodermic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến tiêm chích và các công nghệ y sinh. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong các bài luận và phần thi Speaking khi thảo luận về sức khỏe hoặc công nghệ y tế. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể không cao, do tính chuyên môn của từ. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường liên quan đến các vấn đề về tiêm vaccine hoặc liệu pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp