Bản dịch của từ Syringe trong tiếng Việt
Syringe
Syringe (Noun)
Ống có vòi và pít-tông hoặc bóng đèn để hút và đẩy chất lỏng thành dòng mỏng, dùng để làm sạch vết thương hoặc khoang cơ thể, hoặc có gắn một kim rỗng để tiêm hoặc rút chất lỏng.
A tube with a nozzle and piston or bulb for sucking in and ejecting liquid in a thin stream used for cleaning wounds or body cavities or fitted with a hollow needle for injecting or withdrawing fluids.
The nurse used a syringe to administer the vaccine.
Y tá sử dụng ống tiêm để tiêm vắc xin.
The doctor disposed of the used syringe properly.
Bác sĩ loại bỏ ống tiêm đã sử dụng một cách đúng đắn.
The syringe was carefully sterilized before each use.
Ống tiêm đã được tiệt trùng cẩn thận trước mỗi lần sử dụng.
Kết hợp từ của Syringe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contaminated syringe Ống tiêm nhiễm độc | The contaminated syringe was accidentally used during the vaccination process. Cây kim tiêm bị ô nhiễm đã được sử dụng nhầm trong quá trình tiêm chủng. |
Disposable syringe Ống tiêm vài lần | Disposable syringes are commonly used in medical facilities for vaccinations. Ống tiêm dùng một lần thường được sử dụng trong các cơ sở y tế để tiêm chủng. |
Sterile syringe Áo phông khử trùng | The sterile syringe is essential for safe medical procedures. Cây kim tiêm trùng rất quan trọng cho các thủ tục y tế an toàn. |
Dirty syringe Ống tiêm bẩn | The dirty syringe was found in the trash can. Cây kim dirty được tìm thấy trong thùng rác. |
Plastic syringe Ống tiêm nhựa | The plastic syringe is essential for medical procedures. Cây kim tiêm nhựa là cần thiết cho các thủ tục y tế. |
Syringe (Verb)
She syringed the wound with antiseptic to prevent infection.
Cô ấy đã rửa vết thương bằng dung dịch sát trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng.
The nurse syringed the patient's ear to remove excess wax.
Y tá đã xịt nước vào tai của bệnh nhân để loại bỏ sáp dư thừa.
He syringed the medical equipment to ensure proper sterilization.
Anh ấy đã xịt dung dịch vào thiết bị y tế để đảm bảo quá trình khử trùng đúng cách.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp