Bản dịch của từ Hypothesize trong tiếng Việt
Hypothesize

Hypothesize (Verb)
Scientists hypothesize that social media affects mental health negatively.
Nhà khoa học giả thuyết rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
She hypothesized that increased social interactions lead to improved well-being.
Cô ấy giả thuyết rằng tăng tương tác xã hội dẫn đến cải thiện sức khỏe tốt hơn.
The study hypothesized a correlation between social support and happiness levels.
Nghiên cứu giả thuyết một sự tương quan giữa hỗ trợ xã hội và mức độ hạnh phúc.
Dạng động từ của Hypothesize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypothesize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypothesized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypothesized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypothesizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypothesizing |
Họ từ
Từ "hypothesize" là một động từ mang nghĩa đưa ra hoặc phát triển một giả thuyết, thường trong bối cảnh nghiên cứu khoa học. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng một số nguồn có thể ưu tiên cách viết "hypothesise". Về phát âm, từ "hypothesize" trong tiếng Anh Mỹ (hɪˈpɑːθəsaɪz) thường có âm "a" ngắn hơn so với tiếng Anh Anh (hɪˈpɒθəsaɪz), phản ánh sự khác biệt trong ngữ điệu và âm sắc. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "hypothesize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "hypothesis", trong đó "hypo" có nghĩa là "dưới" và "thesis" có nghĩa là "đặt" hoặc "giả định". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thành "hypothesis", mang ý nghĩa là một giả thuyết hoặc phỏng đoán chưa được kiểm chứng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh tính chất của từ "hypothesize" trong ngữ cảnh khoa học hiện đại, tức là việc đưa ra một giả thuyết để nghiên cứu và xác minh.
Từ "hypothesize" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nghiên cứu khoa học, lập luận và lý thuyết. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong văn bản hàn lâm hoặc các đoạn hội thoại về khoa học và tri thức. Trong các ngữ cảnh khác, "hypothesize" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giả thuyết và các nghiên cứu nghiên cứu, như trong khoa học tự nhiên và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
