Bản dịch của từ Hypoxic trong tiếng Việt

Hypoxic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypoxic (Adjective)

hɑɪpˈɑksɪk
hɑɪpˈɑksɪk
01

Liên quan đến hoặc bị thiếu oxy, sự thiếu hụt lượng oxy đến các mô.

Relating to or suffering from hypoxia, a deficiency in the amount of oxygen reaching the tissues.

Ví dụ

The hypoxic patient needed immediate oxygen therapy at the hospital.

Bệnh nhân bị thiếu oxy cần điều trị oxy ngay tại bệnh viện.

The hypoxic condition was caused by the high altitude in the mountain.

Tình trạng thiếu oxy là do độ cao lớn ở núi.

The hypoxic baby was closely monitored by the medical team.

Em bé bị thiếu oxy được theo dõi chặt chẽ bởi đội ngũ y tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypoxic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypoxic

Không có idiom phù hợp