Bản dịch của từ Hypoxic trong tiếng Việt
Hypoxic

Hypoxic (Adjective)
The hypoxic patient needed immediate oxygen therapy at the hospital.
Bệnh nhân bị thiếu oxy cần điều trị oxy ngay tại bệnh viện.
The hypoxic condition was caused by the high altitude in the mountain.
Tình trạng thiếu oxy là do độ cao lớn ở núi.
The hypoxic baby was closely monitored by the medical team.
Em bé bị thiếu oxy được theo dõi chặt chẽ bởi đội ngũ y tế.
Từ "hypoxic" (thiếu oxy) được định nghĩa là tình trạng có mức oxy thấp hơn mức bình thường trong không khí hoặc trong một môi trường nào đó. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả các tình trạng như bệnh thiếu oxy ở người hoặc động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần giống, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Chẳng hạn, trong nghiên cứu về sinh lý học, từ "hypoxic" thường được dùng để mô tả các phản ứng tế bào hoặc tình trạng ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Từ "hypoxic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với phần gốc "hypo-" có nghĩa là "dưới" và "oxus" có nghĩa là "oxigen". Thuật ngữ này được hình thành để mô tả tình trạng thiếu hụt oxigen trong cơ thể hoặc môi trường. Trong y học và sinh học, "hypoxic" thường được sử dụng để chỉ các điều kiện có mức độ oxy thấp, ảnh hưởng đến sự sống và chức năng của các tế bào. Sự kết nối với nghĩa hiện tại của từ này phản ánh mối quan hệ sinh học thiết yếu giữa oxy và sự sống.
Từ "hypoxic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh y sinh và môi trường. Trong bài đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu oxy trong mô, ảnh hưởng sức khỏe con người hoặc hệ sinh thái. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khí hậu, sức khỏe, hoặc trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và sinh học.