Bản dịch của từ I trong tiếng Việt
I
I (Pronoun)
I believe education is essential for social progress in our community.
Tôi tin rằng giáo dục là cần thiết cho sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
I do not think everyone understands the importance of social responsibility.
Tôi không nghĩ rằng mọi người đều hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Do I need to explain my views on social issues again?
Tôi có cần giải thích quan điểm của mình về các vấn đề xã hội lần nữa không?
I believe social media connects people from different cultures effectively.
Tôi tin rằng mạng xã hội kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.
I do not think everyone uses social media wisely.
Tôi không nghĩ rằng mọi người sử dụng mạng xã hội một cách khôn ngoan.
Dùng để diễn đạt một quan điểm cụ thể
Used to express a particular point of view
I believe social media connects people worldwide, enhancing communication.
Tôi tin rằng mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.
I do not think everyone uses social media positively.
Tôi không nghĩ rằng mọi người đều sử dụng mạng xã hội một cách tích cực.
Do I need to explain my views on social issues?
Tôi có cần giải thích quan điểm của mình về các vấn đề xã hội không?
I believe social media connects people from different cultures effectively.
Tôi tin rằng mạng xã hội kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.
I do not think everyone uses social media positively.
Tôi không nghĩ rằng mọi người đều sử dụng mạng xã hội một cách tích cực.
I enjoy attending social events like the annual community festival.
Tôi thích tham gia các sự kiện xã hội như lễ hội cộng đồng hàng năm.
I do not often feel comfortable in large social gatherings.
Tôi không thường cảm thấy thoải mái trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Do I need to bring anything to the social meeting tomorrow?
Tôi có cần mang theo thứ gì cho cuộc họp xã hội ngày mai không?
I enjoy meeting new people at social events every weekend.
Tôi thích gặp gỡ những người mới tại các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
I do not like attending large parties with unfamiliar faces.
Tôi không thích tham gia các bữa tiệc lớn với những khuôn mặt lạ.
Họ từ
Chữ "i" trong tiếng Anh có thể được coi là một đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, thể hiện sự sở hữu và/hoặc sự khẳng định của người nói về bản thân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "I" luôn được viết hoa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút tùy vào ngữ điệu của từng vùng. Chữ "i" cũng thường được sử dụng trong toán học và khoa học như ký hiệu cho số tưởng tượng, chỉ được dùng trong những ngữ cảnh đặc thù.
Chữ "i" có nguồn gốc từ chữ Latinh "ig", có nghĩa là "vâng" hoặc "đúng". Trong tiếng La tinh cổ, chữ "i" được sử dụng như một cách diễn đạt khả năng đồng ý hoặc xác nhận. Qua thời gian, chữ cái "i" trở thành một phần không thể thiếu trong bảng chữ cái Latin cũng như trong nhiều ngôn ngữ phương Tây khác, trong đó nó không chỉ đại diện cho âm thanh mà còn mang những giá trị ngữ pháp và ngữ nghĩa quan trọng, như trong từ ngữ diễn tả trạng thái hoặc bản chất của một sự vật.
Từ "I" là đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất, được sử dụng phổ biến trong cả bốn kĩ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận cá nhân, phản ánh quan điểm và trải nghiệm của người nói/viết. Trong ngữ cảnh khác, từ "I" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, diễn đạt ý kiến, cảm xúc và quan điểm cá nhân. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản mô tả cá nhân và tự truyện cũng rất cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp