Bản dịch của từ Iamb trong tiếng Việt

Iamb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iamb (Noun)

01

Một chân nhịp bao gồm hai âm tiết, một âm tiết ngắn theo sau là một âm tiết dài.

A metrical foot consisting of two syllables a short one followed by a long one.

Ví dụ

The poet used an iamb to create rhythm in his poem.

Nhà thơ đã sử dụng iamb để tạo nhịp điệu trong bài thơ của mình.

The student struggled to identify an iamb in the sonnet.

Học sinh gặp khó khăn trong việc xác định iamb trong bài thơ.

Did you learn about iambic pentameter in your English class?

Bạn có học về iambic pentameter trong lớp tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iamb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iamb

Không có idiom phù hợp