Bản dịch của từ Iamb trong tiếng Việt
Iamb

Iamb (Noun)
The poet used an iamb to create rhythm in his poem.
Nhà thơ đã sử dụng iamb để tạo nhịp điệu trong bài thơ của mình.
The student struggled to identify an iamb in the sonnet.
Học sinh gặp khó khăn trong việc xác định iamb trong bài thơ.
Did you learn about iambic pentameter in your English class?
Bạn có học về iambic pentameter trong lớp tiếng Anh không?
Họ từ
Iamb (iambus) là một đơn vị đo lường trong thơ ca, bao gồm hai âm tiết: âm tiết đầu tiên không nhấn mạnh (unstressed) và âm tiết thứ hai được nhấn mạnh (stressed). Trong tiếng Anh, các từ "iambic" (iambic meter) thường được sử dụng để chỉ loại thơ có cấu trúc này, chẳng hạn như biện pháp thơ Shakespeare. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "iamb" về hình thức và nghĩa không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm tại một số khu vực.
Từ "iamb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "iambus", qua tiếng Hy Lạp "iambos", chỉ một loại met được hình thành bởi một âm tiết không nhấn mạnh theo sau bởi một âm tiết có nhấn mạnh. Trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, iamb thường được sử dụng trong thơ ca để nhấn mạnh và tạo nhịp điệu. Sự kết hợp này vẫn duy trì cho đến ngày nay, khi "iamb" được coi là một yếu tố cơ bản trong cấu trúc thơ ca tiếng Anh, đặc biệt trong thơ truyền thống như Shakespeare và Milton.
Iamb, một thuật ngữ thuộc lĩnh vực văn học, thường được tìm thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, iamb thường được sử dụng để phân tích cấu trúc thơ ca, nhấn mạnh vào nhịp điệu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thi pháp và so sánh các thể loại văn học khác nhau, giúp làm nổi bật đặc điểm âm điệu trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp