Bản dịch của từ Ible trong tiếng Việt

Ible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ible (Adjective)

ˈaɪbəl
ˈaɪbəl
01

Có khả năng, phù hợp hoặc xứng đáng được thực hiện.

Capable of, fit for, or worthy of being done.

Ví dụ

The charitable organization is incredible in helping the homeless.

Tổ chức từ thiện đáng kinh ngạc trong việc giúp đỡ người vô gia cư.

She is responsible for organizing the admirable fundraising event.

Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện gây quỹ đáng ngưỡng mộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ible/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.