Bản dịch của từ Icing on the cake trong tiếng Việt

Icing on the cake

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icing on the cake (Idiom)

01

Một lợi ích hoặc cải tiến bổ sung làm cho tình huống tốt trở nên tốt hơn.

An additional benefit or enhancement that makes a good situation even better.

Ví dụ

His ability to speak multiple languages is the icing on the cake.

Khả năng nói nhiều ngôn ngữ của anh ấy là điểm nhấn.

Not having to pay for parking was the icing on the cake.

Không cần phải trả tiền đậu xe là điểm nhấn.

Was getting a scholarship the icing on the cake for you?

Việc nhận học bổng có phải là điểm nhấn cho bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icing on the cake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icing on the cake

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.