Bản dịch của từ Icing on the cake trong tiếng Việt
Icing on the cake

Icing on the cake (Idiom)
Một lợi ích hoặc cải tiến bổ sung làm cho tình huống tốt trở nên tốt hơn.
An additional benefit or enhancement that makes a good situation even better.
His ability to speak multiple languages is the icing on the cake.
Khả năng nói nhiều ngôn ngữ của anh ấy là điểm nhấn.
Not having to pay for parking was the icing on the cake.
Không cần phải trả tiền đậu xe là điểm nhấn.
Was getting a scholarship the icing on the cake for you?
Việc nhận học bổng có phải là điểm nhấn cho bạn không?
"Icing on the cake" là một thành ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những yếu tố bổ sung hoặc những điều tốt đẹp làm tăng giá trị hoặc hạnh phúc của một tình huống nào đó. Câu nói này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau về ngữ cảnh và tần suất. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong đời sống hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng một số cụm từ tương tự như "the cherry on top" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "icing on the cake" có nguồn gốc từ nghĩa đen, diễn tả phần phủ bánh ngọt, làm cho món ăn trở nên hấp dẫn hơn. Từ "icing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "icyn" có liên quan đến "ice", nghĩa là phủ một lớp, tạo sự nổi bật. Bên cạnh nghĩa đen, cụm từ này dần phát triển thành nghĩa bóng, chỉ những yếu tố bổ sung, làm cho một tình huống hoặc kết quả vốn đã tốt đẹp trở nên hoàn hảo hơn. Sự chuyển đổi này phản ánh tính tích cực trong ngôn ngữ sử dụng hiện đại.
Cụm từ "icing on the cake" thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức để chỉ một yếu tố bổ sung làm cho điều gì đó trở nên hấp dẫn hơn hoặc hoàn thiện hơn. Trong IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nhưng thường không phổ biến trong Listening và Reading do tính chất cụ thể của nó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để miêu tả những lợi ích thêm vào một thành công, ví dụ như việc nhận được một phần thưởng sau khi đã hoàn thành tốt một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp