Bản dịch của từ Iconostasis trong tiếng Việt

Iconostasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iconostasis (Noun)

aɪkənˈɑstəsɪs
aɪkənˈɑstəsɪs
01

Một tấm bình phong mang biểu tượng, ngăn cách cung thánh của nhiều nhà thờ phương đông với gian giữa.

A screen bearing icons separating the sanctuary of many eastern churches from the nave.

Ví dụ

The iconostasis in St. Nicholas Church displays beautiful religious icons.

Bức iconostasis trong nhà thờ St. Nicholas trưng bày những biểu tượng tôn giáo đẹp.

Many churches do not have an iconostasis separating the nave and sanctuary.

Nhiều nhà thờ không có iconostasis ngăn cách giữa gian giữa và thánh đường.

Does the iconostasis in your local church feature modern art?

Iconostasis trong nhà thờ địa phương của bạn có đặc trưng nghệ thuật hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iconostasis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iconostasis

Không có idiom phù hợp