Bản dịch của từ Iconostasis trong tiếng Việt
Iconostasis

Iconostasis (Noun)
The iconostasis in St. Nicholas Church displays beautiful religious icons.
Bức iconostasis trong nhà thờ St. Nicholas trưng bày những biểu tượng tôn giáo đẹp.
Many churches do not have an iconostasis separating the nave and sanctuary.
Nhiều nhà thờ không có iconostasis ngăn cách giữa gian giữa và thánh đường.
Does the iconostasis in your local church feature modern art?
Iconostasis trong nhà thờ địa phương của bạn có đặc trưng nghệ thuật hiện đại không?
"Iconostasis" là một từ được sử dụng trong kiến trúc tôn giáo, đặc biệt là trong các nhà thờ Chính thống giáo, để chỉ một bức màn hoặc tường ngăn giữa không gian chính của nhà thờ và khu vực thánh, nơi đặt bàn thờ. Bức tường thường được trang trí bằng các biểu tượng (icon) tôn giáo. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau, tuy nhiên, connotation có thể khác nhau tùy thuộc vào sự phổ biến của nghi thức tôn giáo trong từng khu vực.
Từ "iconostasis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "ikona" (hình ảnh) và "stasis" (trạng thái, vị trí). Trong lịch sử, nó chỉ đến một bức màn hoặc vách ngăn trong các nhà thờ Chính thống giáo, nơi đặt các biểu tượng tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại vẫn được giữ nguyên, thể hiện sự tôn kính và phân chia không gian linh thiêng giữa giáo sĩ và tín đồ trong nghi lễ tôn giáo.
Biệt thự "iconostasis" là một thuật ngữ khá hiếm xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trên thực tế, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong nhấn mạnh kiến trúc của các nhà thờ Chính thống giáo. Nó mô tả một màn hình hoặc bức tường chia tách giữa phần thánh và phần thường trong nhà thờ. Trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật tôn giáo và lịch sử kiến trúc, "iconostasis" thường được đề cập để làm nổi bật vai trò của nó trong thực hành thờ phượng.